Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Wayne Burnett | HLV trưởng | Anh | 04/09/1971 | |||
10 | Ashley Hemmings | Tiền đạo trung tâm | Anh | 03/03/1991 | £0.11 Triệu | 30/06/2016 |
18 | Dylan Stephenson | Tiền đạo trung tâm | Anh | 10/12/2002 | 30/06/2026 | |
Trent Rendall | Hậu vệ trung tâm | Anh | 08/09/2001 | 30/06/2026 | ||
5 | Tom Eastman | Hậu vệ trung tâm | Anh | 21/10/1991 | 30/06/2025 | |
30 | Paul Kalambayi | Hậu vệ trung tâm | Anh | 09/07/1999 | 30/06/2026 | |
6 | Harry Phipps | Hậu vệ trung tâm | Anh | 23/10/1998 | 30/06/2025 | |
Kayden Harrack | Hậu vệ trung tâm | Grenada | 05/11/2003 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 | |
2 | Chris Francis | Hậu vệ trung tâm | Anh | 15/11/2002 | 31/05/2025 | |
19 | Sam Ling | Hậu vệ cánh phải | Anh | 17/12/1996 | 30/06/2025 | |
27 | Rafiq Khaleel | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | 24/02/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
23 | Conor Lawless | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 13/09/2001 | ||
26 | Alfie Terry | Tiền vệ phòng ngự | Thái Lan | 25/10/2005 | ||
20 | Joe Haigh | Tiền vệ tấn công | Anh | 16/03/2003 | ||
14 | Reece Grego-Cox | Tiền vệ cách phải | Ireland | 12/11/1996 | 31/05/2025 | |
16 | Shiloh Remy | Tiền đạo cánh phải | Anh | 28/12/2000 | 30/06/2025 | |
17 | Trent Mahorn | Tiền vệ trung tâm | Anh | 08/09/2001 | ||
Aaron Loupalo | Tiền vệ trung tâm | Anh | 07/11/2005 | |||
12 | Nathan Harvey | Thủ môn | Anh | 08/07/2002 | 30/06/2025 | |
1 | Elliot Justham | Thủ môn | Anh | 18/07/1990 | 30/06/2025 | |
10 | Ryan HILL | Tiền vệ | Anh | 19/03/1998 | 30/06/2025 | |
4 | Jake Hessenthaler | Tiền vệ | Anh | 20/04/1994 | 30/06/2025 | |
11 | Christian N'Guessan | Tiền vệ | Anh | 20/10/1998 | 30/06/2026 |