Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Braulio Nobrega Rodriguez | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 18/09/1985 | £0.26 Triệu | 30/06/2016 | |
5 | Juan Antonio Zamora Zambudio | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 03/05/1983 | £0.26 Triệu | 30/06/2015 |
Daniel Pinillos Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | 22/10/1992 | £0.27 Triệu | 30/06/2020 | |
Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 24/12/1987 | £0.18 Triệu | 30/06/2022 | |
Antonio Nunez Tena | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | 15/01/1979 | £0.09 Triệu | 30/06/2015 | |
11 | Chemseddine Bekkouche | Tiền đạo | Algeria | 13/03/2001 | ||
Nico Njalla | Tiền đạo | Cameroon | 13/04/2003 | |||
23 | David Soto | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 13/07/1992 | ||
10 | Antonio Dominguez Sacramento | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 04/04/1993 | £0.27 Triệu | 30/06/2020 |
Salvador Moya Munoz | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 20/10/1996 | |||
Antonio Manuel Gonzalez Gomez | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 26/11/1992 | |||
19 | Jose Luis Garcia Perez | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 21/01/1996 | ||
9 | Cayetano Quintana Hernandez | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 20/12/1993 | £0.18 Triệu | 30/06/2024 |
Pablo Nicolas Caballero | Tiền đạo | Argentina | 21/07/1986 | £0.36 Triệu | 30/06/2019 | |
Manuel Galan | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 06/06/1998 | |||
Abraham Bahachille Garcia | Tiền vệ trung tâm | Venezuela | 01/03/2001 | £0.25 Triệu | ||
Adria Arjona Marin | Tiền vệ trung tâm | |||||
71 | Malam Camara | Tiền vệ trung tâm | Guinea Bissau | 20/01/2000 | ||
6 | Boubacar Keita | Tiền vệ trung tâm | Senegal | 05/04/2000 | ||
8 | Luis Alcalde | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 06/05/1995 | ||
7 | Paolo Romero | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 12/02/2005 | ||
32 | Dani Romero | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 04/04/2002 | ||
Villegas | Hậu vệ | Uruguay | 14/01/2003 | |||
16 | Carlos Becken | Hậu vệ | Tây Ban Nha | |||
4 | Ruben Serrano | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 26/01/2001 | ||
3 | Alberto Lopez | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 27/05/1995 | ||
18 | Dani Perejon | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 24/05/1999 | ||
22 | Raul Navas | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 11/05/1988 | £0.27 Triệu | 30/06/2023 |
5 | Alejandro Galvez Jimena | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 06/06/1989 | £0.18 Triệu | 30/06/2023 |
30 | Ruben Ramos Gonzalez | Thủ môn | Tây Ban Nha | 15/05/1993 | £0.26 Triệu | 30/06/2016 |
1 | Ruben Galvez | Thủ môn | Tây Ban Nha | 15/05/1993 | ||
24 | Guillermo Christian Centurion Elizalde | Thủ môn | Uruguay | 23/07/2001 | £0.18 Triệu | |
Wilson Alegre | Thủ môn | Angola | 22/07/1984 | |||
Rafael Galvez | Tiền vệ | Tây Ban Nha | 20/05/1993 | £0.45 Triệu | ||
20 | Gorka Iturraspe | Tiền vệ | Tây Ban Nha | 03/05/1994 | £0.14 Triệu | 30/06/2016 |