Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nils Anholcher | Tiền đạo trung tâm | Đức | 22/08/1999 | £0.05 Triệu | 30/06/2019 |
Steffen Kienle | Hậu vệ trung tâm | |||||
25 | Reece Hannam | Hậu vệ cánh trái | Anh | 11/09/2000 | £0.75 Triệu | |
30 | Marc Onuoha | Hậu vệ cánh phải | Đức | 04/05/1999 | £0.05 Triệu | 30/06/2020 |
17 | Sascha Traut | Hậu vệ cánh phải | Đức | 21/05/1985 | £0.18 Triệu | 30/06/2019 |
6 | Royal Dominique Fennell | Tiền vệ phòng ngự | Mỹ | 05/06/1989 | £0.29 Triệu | 30/06/2021 |
18 | Patrick Funk | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 11/02/1990 | £0.27 Triệu | 30/06/2021 |
7 | Vico Meien | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 15/03/1998 | £0.07 Triệu | |
Alessandro Abruscia | Tiền vệ tấn công | Ý | 12/07/1990 | £0.18 Triệu | 30/06/2020 | |
18 | Stefan Wachter | Tiền vệ tấn công | Đức | 17/09/1997 | £0.18 Triệu | |
7 | Mattia Trianni | Tiền vệ cách phải | Đức | 16/01/1993 | £0.16 Triệu | 30/06/2019 |
16 | Benjamin Kindsvater | Tiền đạo cánh trái | Đức | 08/02/1993 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
Mussa Fofanah | Tiền đạo | Sierra Leone | 28/10/2002 | |||
Philipp Tabatabai | Tiền đạo | Đức | ||||
Loris Gross | Tiền vệ trung tâm | Đức | ||||
Levin Kundruweit | Tiền vệ trung tâm | Đức | 03/01/2002 | |||
Jascha Doringer | Tiền vệ trung tâm | Đức | 07/10/1996 | |||
Willie Sauerborn | Tiền vệ trung tâm | Đức | ||||
Lucas Torres | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/02/1998 | |||
Sasa Maksimovic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 18/12/1999 | |||
Leon Maier | Tiền vệ trung tâm | Đức | ||||
Emre Kahriman | Tiền vệ trung tâm | Đức | 06/01/2001 | |||
Luigi Campagna | Tiền vệ trung tâm | Ý | 11/12/1989 | |||
5 | Michael Schaupp | Hậu vệ | Đức | 14/08/2002 | ||
28 | Matthias Layer | Thủ môn | Đức | 12/02/1999 | £0.05 Triệu | 30/06/2019 |
22 | Raif Husic | Thủ môn | Đức | 05/02/1996 | £0.11 Triệu | 30/06/2019 |
1 | Daniel Bernhardt | Thủ môn | Đức | 21/08/1985 | £0.20 Triệu | 30/06/2021 |
26 | Noah Feil | Tiền vệ | Đức | 16/09/1998 | £0.07 Triệu | 30/06/2019 |