Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Meris Skenderovic | Tiền đạo trung tâm | Montenegro | 28/03/1998 | £0.14 Triệu | 30/06/2020 |
Giuseppe Catizone | Tiền đạo | Ý | 20/09/1977 | |||
David Tomic | Tiền đạo | Đức | 09/02/1998 | 30/06/2020 | ||
13 | Randy Edwini Bonsu | Tiền đạo | Ghana | 20/04/1990 | ||
19 | Daniel Engelbrecht | Tiền đạo | Đức | 05/11/1990 | ||
11 | David Braig | Tiền đạo | Đức | 22/07/1991 | ||
Kiefer Lukas | Tiền đạo | Đức | ||||
11 | Lhadji Badiane | Tiền đạo | Pháp | |||
33 | Shkemb Miftari | Tiền đạo | Đức | 01/08/1993 | ||
Flamur Berisha | Tiền đạo | Đức | 22/11/1999 | |||
29 | Dennis De Sousa Oelsner | Tiền đạo | Brazil | 26/06/1996 | ||
David Stojak | Tiền đạo | Đức | 28/10/2004 | |||
Lirjon Abdullahu | Tiền đạo | Kosovo | 06/04/2008 | 30/06/2025 | ||
Konrad Riehle | Tiền đạo | Đức | 15/01/2002 | |||
Nevio Schembri | Tiền đạo | Đức | 29/06/2006 | |||
Vincenzo Marchese | Tiền vệ trung tâm | Ý | 19/05/1983 | |||
Nico Blank | Tiền vệ trung tâm | Đức | 13/04/1997 | |||
20 | Per Lockl | Tiền vệ trung tâm | Đức | 07/03/2001 | ||
Christian Mauersberger | Tiền vệ trung tâm | Đức | 20/04/1995 | £0.07 Triệu | 30/06/2018 | |
Sinan Tekerci | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 22/09/1993 | £0.27 Triệu | 30/06/2018 | |
22 | Athanasios Raptis | Tiền vệ trung tâm | Đức | 13/05/1995 | ||
7 | Marco Calamita | Tiền vệ trung tâm | Đức | 22/03/1983 | ||
15 | Marcel Schmidts | Tiền vệ trung tâm | Đức | 29/06/1994 | ||
17 | Fabian Gerster | Hậu vệ | Đức | 29/12/1986 | ||
2 | Maximilian Hoffmann | Hậu vệ | Đức | 12/09/1992 | ||
Paul Polauke | Hậu vệ | Đức | 11/01/2000 | |||
Mario Borac | Hậu vệ | Croatia | 02/12/2005 | |||
Milan Petrovic | Hậu vệ | Serbia | 18/11/2002 | |||
David Kammerbauer | Hậu vệ | Đức | 11/02/1997 | |||
16 | Maximilian Otto | Thủ môn |