Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Uwe Koschinat | HLV trưởng | Đức | 01/09/1971 | |||
Jannik Muller | Hậu vệ trung tâm | Đức | 18/01/1994 | £0.70 Triệu | 30/06/2028 | |
24 | Manuel Haas | Hậu vệ cánh trái | Áo | 07/05/1996 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
33 | Kai Proger | Tiền đạo cánh phải | Đức | 15/05/1992 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Emeka Oduah | Tiền đạo cánh phải | Đức | 14/04/2002 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
11 | Joel Zwarts | Tiền đạo | Hà Lan | 26/04/1999 | £0.45 Triệu | 30/06/2023 |
23 | John Verhoek | Tiền đạo | Hà Lan | 25/03/1989 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
Ismail Badjie | Tiền đạo | Đức | 17/10/2005 | |||
Nikky Goguadze | Tiền đạo | Hà Lan | 15/07/1998 | |||
Bernd Riesselmann | Tiền đạo | Đức | 05/07/2005 | |||
19 | Finn Cramer | Tiền vệ trung tâm | Đức | 24/06/2006 | ||
23 | Aday Ercan | Tiền vệ trung tâm | Đức | 24/08/2000 | ||
8 | Robert Tesche | Tiền vệ trung tâm | Đức | 27/05/1987 | £0.30 Triệu | 30/06/2024 |
6 | Bryan Henning | Tiền vệ trung tâm | Đức | 16/03/1995 | £0.45 Triệu | 30/06/2023 |
18 | Lars Kehl | Tiền vệ trung tâm | Đức | 08/04/2002 | £0.40 Triệu | |
17 | Lion Semic | Hậu vệ | Đức | 13/09/2003 | ||
25 | Niklas Wiemann | Hậu vệ | Đức | 23/02/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
39 | Yigit Karademir | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 10/04/2004 | 30/06/2025 | |
33 | Timo Beermann | Hậu vệ | Đức | 10/12/1990 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
5 | Bashkim Ajdini | Hậu vệ | Đức | 10/12/1992 | £0.45 Triệu | |
21 | Lukas Jonsson | Thủ môn | Thụy Điển | 21/10/1992 | £0.36 Triệu | 31/12/2019 |
34 | Daniel Adamczyk | Thủ môn | Đức | 14/07/2002 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
36 | Luca Boggemann | Thủ môn | Đức | 11/03/2004 |