Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Miroslaw Dymek | HLV trưởng | Ba Lan | 25/02/1970 | |||
Patryk Tuszynski | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | 13/12/1989 | £0.09 Triệu | 30/06/2022 | |
18 | Radoslaw Kursa | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 12/01/1989 | £0.09 Triệu | 30/06/2017 |
Lukasz Ganowicz | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 23/05/1981 | £0.04 Triệu | 30/06/2016 | |
3 | Pawel Gierak | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 14/05/1983 | £0.04 Triệu | |
26 | Bartosz Brodzinski | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | 28/08/1991 | £0.11 Triệu | 30/06/2017 |
31 | Kamil Nitkiewicz | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | 07/05/1987 | £0.11 Triệu | 30/06/2017 |
11 | Adam Orlowicz | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | 06/05/1986 | £0.09 Triệu | 30/06/2017 |
39 | Pawel Kubiak | Hậu vệ cánh phải | Ba Lan | 20/11/1993 | £0.04 Triệu | |
90 | Patryk Gondek | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | 19/12/1990 | £0.09 Triệu | 30/06/2017 |
Robert Brzeczek | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | 18/07/1996 | £0.09 Triệu | ||
16 | Marcel Misztal | Tiền vệ cánh trái | Ba Lan | 07/11/2003 | £0.02 Triệu | |
17 | Krzysztof Napora | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | 24/03/1990 | £0.07 Triệu | |
10 | Neison Antunes Pereira | Tiền đạo | Brazil | 23/02/1994 | ||
Michal Kojder | Tiền đạo | 05/02/1990 | ||||
Maciej Kowalczyk | Tiền đạo | Ba Lan | 06/03/1977 | |||
Sebastian Deja | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 26/12/1991 | |||
Patryk Wiszniowski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 28/01/2002 | £0.02 Triệu | ||
Dawid Rachel | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 05/09/2003 | |||
17 | Konrad Janicki | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 30/08/2004 | ||
Marko Zawada | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 05/08/2001 | |||
1 | Oskar Pogorzelec | Thủ môn | Ba Lan | 09/05/1995 | £0.09 Triệu | 30/06/2017 |
Krystian Rudnicki | Thủ môn | Ba Lan | 20/04/1994 | £0.04 Triệu | ||
4 | Robert Tunkiewicz | Tiền vệ | Ba Lan | 17/05/1990 | £0.09 Triệu | 30/06/2017 |