Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
53 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo trung tâm | Hà Lan | 16/10/2003 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
Thomas Kastanaras | Tiền đạo trung tâm | Đức | 09/01/2003 | |||
Jordan Meyer | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 26/03/2002 | |||
Jeronimo Baretto Cacau | Tiền đạo thứ hai | Đức | 27/03/1981 | £0.70 Triệu | 30/06/2016 | |
30 | Nicolas Sessa | Tiền đạo | Đức | 23/03/1996 | £0.18 Triệu | 30/06/2023 |
25 | David Tritschler | Tiền đạo | Đức | 09/02/2003 | ||
8 | Samuele di Benedetto | Tiền vệ trung tâm | Đức | 16/07/2005 | ||
Efe Korkut | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 23/06/2006 | |||
13 | Leonhard Munst | Tiền vệ trung tâm | Đức | 22/01/2002 | £0.11 Triệu | 30/06/2023 |
6 | Alexander Groib | Tiền vệ trung tâm | Đức | 01/07/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2021 |
35 | Tobias Rathgeb | Tiền vệ trung tâm | Đức | 03/05/1982 | ||
Simon Wilske | Tiền vệ trung tâm | Đức | 03/01/1995 | |||
Burhan Soyudogru | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/07/1995 | |||
42 | Rinto Hanashiro | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 12/09/2005 | ||
26 | Mirza Catovic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 01/05/2007 | ||
18 | Lukas Laupheimer | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/04/2003 | ||
24 | Christopher Olivier | Tiền vệ trung tâm | Áo | 31/01/2006 | ||
20 | Leon Reichardt | Hậu vệ | Đức | 28/06/2004 | ||
4 | Michael Gluck | Hậu vệ | Áo | 13/06/2003 | ||
Daniel Vier | Hậu vệ | Đức | 16/05/1982 | |||
Denis Zagaria | Hậu vệ | Ý | 13/05/1993 | |||
29 | Dominik Nothnagel | Hậu vệ | Đức | 28/12/1994 | £0.23 Triệu | 30/06/2018 |
16 | Leny Meyer | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 01/07/2004 | £0.50 Triệu | |
5 | Maximilian Herwerth | Hậu vệ | Đức | 09/02/2006 | ||
2 | Kaden Amaniampong | Hậu vệ | Đức | 26/05/2004 | ||
28 | Dominik Draband | Thủ môn | Đức | 07/03/1996 | ||
12 | Jonas Wieszt | Thủ môn | Đức | 03/08/1992 |