Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Patrick van Leeuwen | HLV trưởng | Hà Lan | 08/08/1969 | 30/06/2028 | ||
9 | Carlos Paraco | Tiền đạo trung tâm | Venezuela | 27/10/2003 | £0.40 Triệu | 30/06/2030 |
19 | Noha Ndombasi | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 28/04/2001 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
63 | Volodymyr Mulyk | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 04/01/2006 | £0.05 Triệu | 31/01/2028 |
66 | Bakary Konate | Hậu vệ trung tâm | Mali | 17/04/2003 | £0.40 Triệu | 30/06/2028 |
45 | Volodymyr Vilivald | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 23/09/2004 | £0.20 Triệu | 31/12/2027 |
3 | Carlos Rojas | Hậu vệ trung tâm | Venezuela | 23/01/2004 | £0.18 Triệu | |
55 | Junior Yvan Nyabeye Dibango | Hậu vệ cánh trái | Cameroon | 10/03/2002 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Ante Bekavac | Hậu vệ cánh trái | Croatia | 29/01/2002 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 |
16 | Thiago Borges | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 05/01/2005 | 30/06/2029 | |
25 | Rafael Alexandre Bandeira Fonseca | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 31/01/2001 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
40 | Jan Jurcec | Hậu vệ cánh phải | Croatia | 27/11/2000 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
11 | Yegor Tverdokhlib | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 17/12/2000 | £1.50 Triệu | 31/12/2027 |
23 | Hrvoje Ilic | Tiền vệ tấn công | Croatia | 14/04/1999 | £0.80 Triệu | 30/06/2026 |
61 | Oleksandr Kamensky | Tiền vệ cánh trái | Ukraine | 21/09/2007 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
17 | Mayken Gonzalez | Tiền đạo cánh trái | Venezuela | 11/05/2006 | £0.05 Triệu | |
14 | Guilherme Lima | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 29/04/2006 | 30/06/2029 | |
28 | Gleiker Mendoza | Tiền đạo cánh trái | Venezuela | 08/12/2001 | £0.30 Triệu | 31/12/2028 |
20 | Artur Mykytyshyn | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | 14/07/2003 | £0.80 Triệu | 31/12/2027 |
Jose Flores | Tiền đạo cánh phải | Bolivia | 03/08/2003 | £0.38 Triệu | 31/12/2028 | |
94 | Maksim Zaderaka | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 07/09/1994 | £0.70 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Volodymyr Makhankov | Thủ môn | Ukraine | 29/10/1997 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
12 | Oleksandr Kemkin | Thủ môn | Ukraine | 05/08/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Bogdan Khoma | Thủ môn | Ukraine | 02/04/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |
64 | Yaroslav Shevchenko Volodymyrovych | Tiền vệ | Ukraine | 14/09/2006 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Bar Lin | Tiền vệ | Israel | 08/08/2004 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |