Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Andreas Herzog | HLV trưởng | Áo | 10/09/1968 | |||
Thomas Silberberger | HLV trưởng | Áo | 03/06/1973 | |||
10 | Deni Alar | Tiền đạo trung tâm | Áo | 18/01/1990 | £0.23 Triệu | 30/06/2022 |
16 | Rene Hellermann | Tiền đạo trung tâm | Áo | 07/06/2000 | £0.05 Triệu | |
22 | Filip Ristanic | Tiền đạo trung tâm | Áo | 30/01/2004 | £0.07 Triệu | |
Justin Forst | Tiền đạo trung tâm | Áo | 21/02/2003 | £0.30 Triệu | ||
13 | Alexander Schmidt | Tiền đạo trung tâm | Áo | 19/01/1998 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
Yannick Brugger | Hậu vệ trung tâm | Đức | 17/01/2001 | £0.09 Triệu | ||
12 | Lukas Malicsek | Hậu vệ trung tâm | Áo | 06/06/1999 | £0.36 Triệu | |
18 | Manuel Holzmann | Hậu vệ cánh trái | Áo | 25/11/1999 | £0.16 Triệu | |
Vladimir Nikolov Kaptiev | Hậu vệ cánh trái | Bulgaria | 04/07/1987 | |||
23 | Josef Weberbauer | Hậu vệ cánh phải | Áo | 13/03/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
39 | Georg Teigl | Hậu vệ cánh phải | Áo | 09/02/1991 | £0.40 Triệu | 30/06/2023 |
15 | Stephan Zwierschitz | Hậu vệ cánh phải | Áo | 17/09/1990 | £0.36 Triệu | |
11 | Matija Horvat | Tiền vệ phòng ngự | Croatia | 07/05/1999 | £0.55 Triệu | 30/06/2023 |
27 | Stefan Haudum | Tiền vệ phòng ngự | Áo | 27/11/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2023 |
71 | Raphael Galle | Tiền vệ tấn công | Áo | 29/08/1999 | £0.27 Triệu | 30/06/2019 |
17 | Aleksandar Kostic | Tiền vệ cách phải | Áo | 12/10/1995 | £0.20 Triệu | |
70 | Aaron Sky Schwarz | Tiền đạo cánh trái | Áo | 20/03/2004 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
Mamina Badji | Tiền đạo cánh trái | Senegal | 23/08/2002 | £0.07 Triệu | ||
34 | Anouar El Moukhantir | Tiền đạo cánh phải | Đức | 30/08/1997 | £0.27 Triệu | |
Salko Mujanovic | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | 15/11/1996 | |||
82 | Emre Can Yesiloz | Tiền đạo | Áo | 29/06/2003 | ||
Christopher Olsa | Tiền đạo | Áo | 10/10/2006 | |||
Nadir Ajanovic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 28/11/2005 | |||
Marco Schabauer | Tiền vệ trung tâm | Áo | 21/10/2005 | |||
28 | Jan Murgas | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | 27/03/2004 | ||
77 | Andrej Stevanovic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 04/01/2004 | ||
21 | Felix Holzhacker | Tiền vệ trung tâm | Áo | 19/06/2002 | ||
27 | Marco Wagner | Tiền vệ trung tâm | Áo | 12/09/2003 | ||
11 | George Davies | Tiền vệ trung tâm | 15/11/1996 | |||
Turgay Gemicibasi | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | 23/04/1996 | £0.90 Triệu | 30/06/2023 | |
Thomas Ebner | Tiền vệ trung tâm | Áo | 22/02/1992 | £0.36 Triệu | 30/06/2021 | |
40 | Matteo Meisl | Hậu vệ | Áo | 27/12/2000 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Matthew Anderson | Hậu vệ | Scotland | 25/01/2004 | £0.40 Triệu | 30/06/2025 |
66 | Fabian Feiner | Hậu vệ | Áo | 01/01/2006 | ||
Alexander Leidinger | Hậu vệ | Áo | 14/09/2004 | |||
Sandro Steiner | Hậu vệ | Áo | 20/07/2006 | |||
Kristian Djordjevic | Hậu vệ | Áo | 06/08/2006 | |||
Reinhard Young | Thủ môn | Nigeria | ||||
30 | Belmin Jenciragic | Thủ môn | Áo | 08/03/2000 | £0.23 Triệu | |
28 | Jorg Siebenhandl | Thủ môn | Áo | 18/01/1990 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |