
VĐQG Estonia
2025
Lịch thi đấu Xem thêm>
Trans Narva
0
-
0
FC Flora Tallinn
Paide Linnameeskond
0
-
0
Harju JK Laagri
Tartu JK Tammeka
0
-
0
Nomme JK Kalju
JK Tallinna Kalev
0
-
0
Vaprus Parnu
FC Flora Tallinn
0
-
0
Levadia Tallinn
Trans Narva
0
-
0
Tartu JK Tammeka
Paide Linnameeskond
0
-
0
JK Tallinna Kalev
FC Kuressaare
0
-
0
Harju JK Laagri
Nomme JK Kalju
0
-
0
Vaprus Parnu
Vaprus Parnu
0
-
0
Tartu JK Tammeka
Kết quả Xem thêm>
Giờ
Đội bóng
FT
Đội bóng
Đội bóng
FT
HT
Levadia Tallinn
1
2
-
0
FC Kuressaare
2
HT
1
-
0
Vaprus Parnu
1
2
-
2
Harju JK Laagri
2
HT
1
-
1
FC Kuressaare
2
2
-
1
Vaprus Parnu
1
HT
0
-
1
Paide Linnameeskond
4
2
-
0
Trans Narva
1
6
HT
1
-
0
Nomme JK Kalju
6
-
2
JK Tallinna Kalev
3
HT
3
-
0
Tartu JK Tammeka
2
1
-
2
FC Flora Tallinn
3
HT
1
-
2
Levadia Tallinn
3
-
0
Harju JK Laagri
2
HT
2
-
0
JK Tallinna Kalev
3
-
1
Harju JK Laagri
3
HT
2
-
0
Vaprus Parnu
2
0
-
0
Trans Narva
4
HT
0
-
0
FC Kuressaare
3
0
-
2
Tartu JK Tammeka
2
HT
0
-
1
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 10 đội bóng tham dự, các đội đá nhau bốn lượt sân nhà và các trong 36 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. Các đội xếp hạng theo tổng điểm số của vòng league, nếu điểm số bằng nhau thì xếp theo thành tích đội đấu của họ. Nhà vô địch được tư cách vào giải UEFA Champions league, đội nhì và ba được tư cách vào giải UEFA Europa league của mùa sau. Đội thứ hai từ dưới trở lên được tư cách tham dự vòng play off, đội đứng cuối chịu xuống hạng trực tiếp.