Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
J3 League Nhật Bản
2025
Kết quả Lịch thi đấu
BXH Thống kê cầu thủ

  • VĐQG Nhật Bản
  • Hạng 2 Nhật Bản
  • Football League Nhật Bản
  • Club trẻ Championship Nhật Bản
  • Nadeshiko League Nữ Nhật Bản
  • Hạng 2 Nữ Nhật Bản
  • Satellite League Nhật Bản
  • J. League Cup
  • Siêu Cúp Nhật Bản
  • Cúp Nhật Bản
  • J Youth Cup Nhật Bản
  • Cúp Liên Đoàn nữ Nhật Bản
  • Empress’s Cup Nữ Nhật Bản
  • CUP SBS
  • New Year Cup Nhật Bản
  • Hạng 2 Nữ Nhật Bản
  • Japanese WE League
  • Theo dõi

Ghi bàn

Ghi bàn

  • 1
    Kokoro Kobayashi
    10
  • 2
    Sora Tanaka
    9
  • 3
    Keigo Hashimoto
    8
  • 4
    Takumi Shimad
    7
  • 5
    Masahide Hiraoka
    7