Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 71.6 | 69.9 | 1.7 | 2 | 62% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 74.5 | 67.2 | 7.3 | 1 | 88% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 68.8 | 72.5 | -3.7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 72 | 65.8 | 6.2 | 80% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 77.7 | 73.8 | 3.9 | 2 | 62% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 80.9 | 71.1 | 9.8 | 2 | 76% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 74.6 | 76.6 | -2 | 2 | 47% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.1 | 77.5 | 0.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
85
-
81
Fever
43
-
49
T
WNBA
Fever
72
-
65
Storm
35
-
34
B
WNBA
Storm
74
-
60
Fever
37
-
25
T
WNBA
Fever
73
-
66
Storm
38
-
36
B
WNBA
Fever
59
-
65
Storm
33
-
27
T
WNBA
Storm
78
-
70
Fever
42
-
35
T
WNBA
Storm
75
-
64
Fever
33
-
33
T
WNBA
Storm
89
-
75
Fever
50
-
27
T
WNBA
Fever
90
-
62
Storm
50
-
30
B
WNBA
Fever
75
-
58
Storm
32
-
26
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
74
-
81
Minnesota
24
-
50
B
WNBA
Storm
78
-
71
Mercury
40
-
35
T
WNBA
Storm
76
-
70
Wings
45
-
25
T
WNBA
Sparks
71
-
66
Storm
41
-
25
B
WNBA
Dream
84
-
87
Storm
44
-
43
T
WNBA
Storm
87
-
84
Dream
49
-
47
T
WNBA
Storm
79
-
77
Dream
39
-
39
T
WNBA
Mercury
88
-
91
Storm
48
-
40
T
WNBA
Storm
82
-
74
Mercury
47
-
33
T
WNBA
Sparks
66
-
81
Storm
36
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
82
-
74
Wings
42
-
43
T
WNBA
Liberty
80
-
86
Fever
49
-
45
T
WNBA
Fever
80
-
81
Liberty
42
-
52
B
WNBA
Fever
65
-
57
Sky
33
-
29
T
WNBA
Fever
70
-
76
Minnesota
31
-
36
B
WNBA
Minnesota
71
-
66
Fever
33
-
38
B
WNBA
Liberty
77
-
74
Fever
46
-
47
B
WNBA
Fever
75
-
67
Liberty
39
-
27
T
WNBA
Liberty
85
-
73
Fever
48
-
47
B
WNBA
Fever
79
-
83
Minnesota
46
-
33
B