Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 27 7 81.5 73.6 7.9 1 79%
Chủ 17 14 3 81.9 71.2 10.7 2 82%
Khách 17 13 4 81.1 76.1 5 1 76%
trận gần đây 10 9 1 79.8 69.9 9.9 90%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 3 31 69.2 82.1 -12.9 6 9%
Chủ 17 2 15 73.1 82.8 -9.7 6 12%
Khách 17 1 16 65.3 81.4 -16.1 6 6%
trận gần đây 10 2 8 73 82.3 -9.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
78 - 92
Minnesota
40
-
47
T
WNBA
Minnesota
78 - 67
Wings
41
-
45
T
WNBA
Wings
92 - 79
Minnesota
49
-
40
B
WNBA
Minnesota
82 - 94
Wings
38
-
52
B
WNBA
Wings
74 - 80
Minnesota
36
-
36
T
WNBA
Minnesota
75 - 72
Wings
41
-
38
T
WNBA
Wings
91 - 83
Minnesota
41
-
39
B
WNBA
Wings
98 - 93
Minnesota
42
-
34
B
WNBA
Minnesota
84 - 70
Wings
45
-
40
T
WNBA
Minnesota
87 - 77
Wings
49
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
86 - 69
Sparks
46
-
40
T
WNBA
Sparks
82 - 74
Minnesota
37
-
43
B
WNBA
Fever
70 - 76
Minnesota
31
-
36
T
WNBA
Minnesota
71 - 66
Fever
33
-
38
T
WNBA
Fever
79 - 83
Minnesota
46
-
33
T
WNBA
Sparks
98 - 91
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Storm
68 - 64
Minnesota
28
-
39
B
WNBA
Minnesota
84 - 78
Las Vegas Aces
38
-
29
T
WNBA
Mystics
61 - 58
Minnesota
29
-
40
B
WNBA
Minnesota
77 - 78
Sparks
42
-
33
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 73
Wings
51
-
26
B
WNBA
Storm
76 - 70
Wings
45
-
25
B
WNBA
Wings
84 - 71
Sky
36
-
37
T
WNBA
Liberty
95 - 85
Wings
43
-
46
B
WNBA
Sun
90 - 62
Wings
41
-
34
B
WNBA
Wings
87 - 92
Sparks
39
-
54
B
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 74
Wings
47
-
46
B
WNBA
Storm
111 - 65
Wings
60
-
27
B
WNBA
Sparks
77 - 70
Wings
26
-
34
B
WNBA
Wings
84 - 75
Storm
48
-
41
T