Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 14 | 82.5 | 80.8 | 1.7 | 3 | 59% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 82.5 | 78.8 | 3.7 | 4 | 65% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 82.5 | 82.8 | -0.3 | 1 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.9 | 80.6 | 6.3 | 80% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EWBCQ
Ukraine (w)
70
-
66
Great Britain (w)
38
-
41
B
EWBCQ
Great Britain (w)
77
-
59
Germany (w)
47
-
24
T
EWBCQ
Slovakia (w)
63
-
70
Great Britain (w)
38
-
37
T
EWBCQ
Great Britain (w)
57
-
49
Ukraine (w)
21
-
25
T
EWBCQ
Germany (w)
63
-
72
Great Britain (w)
31
-
38
T
EWBCQ
Great Britain (w)
67
-
76
Slovakia (w)
36
-
34
B
EWBCQ
Great Britain (w)
72
-
74
Germany (w)
38
-
45
B
EWBCQ
Lithuania (w)
76
-
68
Great Britain (w)
40
-
40
B
EWBCQ
Great Britain (w)
73
-
80
Ukraine (w)
34
-
47
B
EWBCQ
Great Britain (w)
80
-
100
Israel (w)
42
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
84
-
87
Storm
44
-
43
B
WNBA
Storm
87
-
84
Dream
49
-
47
B
WNBA
Storm
79
-
77
Dream
39
-
39
B
WNBA
Dream
105
-
93
Liberty
55
-
44
T
WNBA
Liberty
75
-
81
Dream
39
-
44
T
WNBA
Dream
101
-
77
Mystics
50
-
28
T
WNBA
Mystics
90
-
95
Dream
33
-
48
T
WNBA
Dream
81
-
90
Mystics
37
-
54
B
WNBA
Dream
79
-
84
Sky
45
-
43
B
WNBA
Sky
74
-
98
Dream
32
-
57
T