Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 6 28 70.8 78.8 -8 6 18%
Chủ 17 4 13 72.4 76.9 -4.5 6 24%
Khách 17 2 15 69.3 80.6 -11.3 6 12%
trận gần đây 10 1 9 68.4 83.2 -14.8 10%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 74.2 75.2 -1 5 41%
Chủ 17 10 7 79.9 76.5 3.4 5 59%
Khách 17 4 13 68.5 73.9 -5.4 5 24%
trận gần đây 10 4 6 74.3 75.8 -1.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
59 - 61
Sky
34
-
42
B
WNBA
Sky
79 - 72
Mystics
37
-
40
B
WNBA
Mystics
65 - 61
Sky
20
-
32
T
WNBA
Sky
78 - 95
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Sky
92 - 86
Mystics
35
-
35
B
WNBA
Mystics
75 - 64
Sky
38
-
24
T
WNBA
Sky
68 - 63
Mystics
26
-
25
B
WNBA
Mystics
81 - 72
Sky
29
-
39
T
WNBA
Sky
78 - 59
Mystics
32
-
35
B
WNBA
Mystics
75 - 79
Sky
36
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
57 - 60
Mystics
30
-
21
T
WNBA
Dream
101 - 77
Mystics
50
-
28
B
WNBA
Mystics
90 - 95
Dream
33
-
48
B
WNBA
Dream
81 - 90
Mystics
37
-
54
T
WNBA
Mystics
75 - 74
Liberty
35
-
31
T
WNBA
Las Vegas Aces
66 - 76
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Mystics
80 - 71
Storm
32
-
36
T
WNBA
Mystics
61 - 58
Minnesota
29
-
40
T
WNBA
Mystics
84 - 74
Sun
37
-
34
T
WNBA
Sun
76 - 67
Mystics
34
-
37
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
84 - 45
China (w)
38
-
28
T
WNBA
Wings
84 - 71
Sky
36
-
37
B
WNBA
Sky
71 - 78
Sun
41
-
34
B
WNBA
Dream
79 - 84
Sky
45
-
43
T
WNBA
Sky
74 - 98
Dream
32
-
57
B
WNBA
Sky
91 - 82
Mercury
35
-
44
T
WNBA
Sky
82 - 87
Minnesota
49
-
33
B
WNBA
Sparks
82 - 77
Sky
40
-
36
B
WNBA
Mercury
97 - 96
Sky
45
-
44
B
WNBA
Storm
80 - 60
Sky
55
-
31
B