Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 80.1 | 76.8 | 3.3 | 1 | 62% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 82.1 | 74 | 8.1 | 1 | 88% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 78.2 | 79.6 | -1.4 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.3 | 76.9 | 3.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
88
-
87
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
71
-
78
Sun
41
-
34
T
WNBA
Sun
90
-
62
Wings
41
-
34
T
WNBA
Sun
66
-
79
Fever
37
-
42
B
WNBA
Sun
88
-
68
Storm
52
-
33
T
WNBA
Mystics
84
-
74
Sun
37
-
34
B
WNBA
Sun
76
-
67
Mystics
34
-
37
T
WNBA
Storm
83
-
82
Sun
45
-
37
B
WNBA
Minnesota
111
-
103
Sun
58
-
36
B
WNBA
Liberty
71
-
67
Sun
34
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
AGWB
China (w)
70
-
64
South Korea Woman's
39
-
28
T
AGWB
China (w)
84
-
58
Chinese Taipei Woman's
38
-
19
T
AGWB
China (w)
72
-
64
South Korea Woman's
41
-
35
T
AGWB
China (w)
98
-
43
Thailand Women's
56
-
27
T
AGWB
China (w)
107
-
39
India Woman's
56
-
21
T
FC
China (w)
87
-
82
Bulleen Boomers Women's
44
-
26
T
World Cup Women
China (w)
86
-
60
Argentina (w)
39
-
32
T
World Cup Women
China (w)
71
-
69
Senegal Woman's
31
-
30
T
World Cup Women
China (w)
68
-
91
Australia Woman's
36
-
51
B
World Cup Women
China (w)
61
-
65
Canada (w)
37
-
30
B