Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 24 | 74.2 | 80.5 | -6.3 | 8 | 29% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 80.4 | 79.8 | 0.6 | 7 | 47% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 68 | 81.2 | -13.2 | 8 | 12% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 68.4 | 78.2 | -9.8 | 10% |
Charlotte Sting
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 23 | 72.2 | 75.6 | -3.4 | 5 | 32% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 72.9 | 73.6 | -0.7 | 5 | 41% |
Khách | 17 | 4 | 13 | 71.6 | 77.6 | -6 | 5 | 24% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 74.3 | 74.3 | 0 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Charlotte Sting
62
-
70
Minnesota
30
-
38
T
WNBA
Charlotte Sting
66
-
58
Minnesota
-1
-
-1
B
WNBA
Minnesota
73
-
67
Charlotte Sting
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Charlotte Sting
62
-
70
Minnesota
30
-
38
T
WNBA
Minnesota
59
-
86
Monarchs
23
-
37
B
WNBA
Comets
78
-
55
Minnesota
45
-
33
B
WNBA
Minnesota
90
-
82
Sky
51
-
47
T
WNBA
Minnesota
78
-
90
Sparks
36
-
45
B
WNBA
Minnesota
85
-
80
Las Vegas Aces
37
-
42
T
WNBA
Minnesota
80
-
92
Wings
31
-
50
B
WNBA
Minnesota
84
-
74
Mystics
46
-
36
T
WNBA
Storm
92
-
75
Minnesota
40
-
29
B
WNBA
Monarchs
87
-
78
Minnesota
46
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Charlotte Sting
62
-
70
Minnesota
30
-
38
B
WNBA
Charlotte Sting
74
-
78
Mercury
31
-
42
B
WNBA
Charlotte Sting
86
-
72
Storm
45
-
37
T
WNBA
Wings
67
-
73
Charlotte Sting
28
-
33
T
WNBA
Charlotte Sting
75
-
65
Fever
39
-
24
T
WNBA
Charlotte Sting
81
-
65
Las Vegas Aces
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
70
-
61
Charlotte Sting
29
-
30
B
WNBA
Sparks
66
-
64
Charlotte Sting
25
-
24
B
WNBA
Sun
76
-
71
Charlotte Sting
35
-
31
B
WNBA
Charlotte Sting
57
-
65
Monarchs
26
-
37
B