Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 18 16 80.8 78.1 2.7 3 53%
Chủ 17 13 4 83.8 74.5 9.3 2 76%
Khách 17 5 12 77.8 81.8 -4 3 29%
trận gần đây 10 6 4 82.4 79.7 2.7 60%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 18 16 77.8 75.7 2.1 5 53%
Chủ 17 9 8 79.3 75.6 3.7 6 53%
Khách 17 9 8 76.2 75.9 0.3 3 53%
trận gần đây 10 6 4 76.9 78.1 -1.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
71 - 78
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
64 - 52
Storm
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
77 - 80
Mystics
36
-
47
T
WNBA
Mystics
83 - 96
Mercury
50
-
48
B
WNBA
Sky
75 - 83
Mystics
34
-
45
T
WNBA
Mystics
89 - 83
Sky
46
-
38
T
WNBA
Mystics
60 - 73
Monarchs
36
-
35
B
WNBA
Minnesota
84 - 74
Mystics
46
-
36
B
WNBA
Mercury
78 - 81
Mystics
49
-
41
T
WNBA
Sparks
80 - 75
Mystics
43
-
34
B
WNBA
Comets
83 - 76
Mystics
41
-
39
B
WNBA
Mystics
67 - 74
Fever
25
-
28
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
54 - 91
Storm
23
-
50
T
WNBA
Charlotte Sting
86 - 72
Storm
45
-
37
B
WNBA
Storm
61 - 74
Monarchs
22
-
31
B
WNBA
Storm
83 - 92
Sun
50
-
44
B
WNBA
Storm
86 - 66
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Storm
62 - 74
Fever
22
-
35
B
WNBA
Storm
92 - 75
Minnesota
40
-
29
T
WNBA
Sparks
67 - 75
Storm
28
-
39
T
WNBA
Storm
68 - 53
Monarchs
30
-
28
T
WNBA
Comets
84 - 74
Storm
39
-
35
B