Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 23 11 74.3 70.1 4.2 2 68%
Chủ 17 14 3 76.7 67.1 9.6 2 82%
Khách 17 9 8 71.9 73.1 -1.2 2 53%
trận gần đây 10 6 4 73.1 67.6 5.5 60%
Charlotte Sting
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 72.2 75.6 -3.4 5 32%
Chủ 17 7 10 72.9 73.6 -0.7 5 41%
Khách 17 4 13 71.6 77.6 -6 5 24%
trận gần đây 10 4 6 74.3 74.3 0 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
71 - 61
Charlotte Sting
26
-
35
T
WNBA
Charlotte Sting
74 - 86
Wings
38
-
42
T
WNBA
Charlotte Sting
56 - 49
Wings
27
-
24
B
WNBA
Wings
71 - 64
Charlotte Sting
31
-
21
T
WNBA
Charlotte Sting
82 - 73
Wings
35
-
43
B
WNBA
Wings
69 - 55
Charlotte Sting
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
77 - 67
Las Vegas Aces
44
-
40
T
WNBA
Comets
60 - 66
Wings
30
-
42
T
WNBA
Minnesota
80 - 92
Wings
31
-
50
T
WNBA
Wings
76 - 91
Mercury
37
-
48
B
WNBA
Sun
64 - 70
Wings
32
-
26
T
WNBA
Fever
66 - 56
Wings
25
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
59 - 63
Wings
24
-
31
T
WNBA
Wings
71 - 61
Charlotte Sting
26
-
35
T
WNBA
Wings
92 - 86
Mystics
42
-
43
T
WNBA
Charlotte Sting
74 - 86
Wings
38
-
42
T
Charlotte Sting
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Charlotte Sting
75 - 65
Fever
39
-
24
T
WNBA
Charlotte Sting
81 - 65
Las Vegas Aces
40
-
33
T
WNBA
Monarchs
70 - 61
Charlotte Sting
29
-
30
B
WNBA
Sparks
66 - 64
Charlotte Sting
25
-
24
B
WNBA
Sun
76 - 71
Charlotte Sting
35
-
31
B
WNBA
Charlotte Sting
57 - 65
Monarchs
26
-
37
B
WNBA
Sky
75 - 69
Charlotte Sting
43
-
36
B
WNBA
Liberty
67 - 73
Charlotte Sting
16
-
31
T
WNBA
Wings
71 - 61
Charlotte Sting
26
-
35
B
WNBA
Comets
85 - 70
Charlotte Sting
43
-
36
B