Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 77.8 | 75.7 | 2.1 | 5 | 53% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 79.3 | 75.6 | 3.7 | 6 | 53% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 76.2 | 75.9 | 0.3 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 76.9 | 78.1 | -1.2 | 60% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 9 | 75.7 | 72.8 | 2.9 | 1 | 74% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 77.8 | 69.6 | 8.2 | 1 | 88% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 73.6 | 76 | -2.4 | 1 | 59% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 70.4 | 69.9 | 0.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
77
-
72
Sparks
35
-
32
T
WNBA
Sparks
70
-
78
Storm
-1
-
-1
T
WNBA
Sparks
76
-
65
Storm
-1
-
-1
B
WNBA
Storm
50
-
68
Sparks
27
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
84
-
75
Storm
37
-
37
B
WNBA
Sky
68
-
67
Storm
37
-
37
B
WNBA
Storm
71
-
43
Liberty
30
-
20
T
WNBA
Storm
58
-
75
Comets
26
-
43
B
WNBA
Storm
64
-
67
Comets
35
-
31
B
WNBA
Comets
67
-
75
Storm
28
-
33
T
WNBA
Storm
85
-
74
Mercury
34
-
31
T
WNBA
Storm
76
-
63
Monarchs
49
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
51
-
78
Storm
19
-
32
T
WNBA
Monarchs
75
-
65
Storm
34
-
24
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
89
-
84
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Sky
78
-
73
Sparks
32
-
25
B
WNBA
Monarchs
81
-
63
Sparks
43
-
29
B
WNBA
Sparks
72
-
75
Monarchs
34
-
47
B
WNBA
Comets
77
-
51
Sparks
41
-
16
B
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
70
Sparks
36
-
32
T
WNBA
Sparks
74
-
63
Minnesota
42
-
27
T
WNBA
Sparks
55
-
50
Comets
19
-
20
T
WNBA
Sparks
74
-
67
Wings
48
-
41
T
WNBA
Sparks
63
-
72
Monarchs
35
-
37
B