Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
107 - 100
ShanXi
47
-
50
B
CBA
ShanXi
88 - 89
Bayi
47
-
52
B
CBA
Bayi
93 - 83
ShanXi
43
-
42
B
CBA
Bayi
92 - 90
ShanXi
43
-
39
B
CBA
ShanXi
110 - 116
Bayi
53
-
65
B
CBA
Bayi
111 - 93
ShanXi
65
-
33
B
CBA
ShanXi
87 - 113
Bayi
44
-
55
B
CBA
ShanXi
92 - 113
Bayi
51
-
57
B
CBA
Bayi
93 - 82
ShanXi
50
-
33
B
CBA
Bayi
107 - 92
ShanXi
62
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
120 - 121
Suzhou Dragons
62
-
53
B
CBA
Dongguan Bank
134 - 94
ShanXi
69
-
50
B
CBA
FuJian
107 - 108
ShanXi
49
-
50
T
CBA
ShanXi
132 - 116
QingDao
70
-
48
T
CBA
ShanXi
121 - 117
Shandong Heroes
56
-
55
T
CBA
XinJiang
124 - 100
ShanXi
46
-
45
B
CBA
BeiJing
104 - 109
ShanXi
49
-
50
T
CBA
ShanXi
116 - 94
Jilin Northeast Tige
60
-
46
T
CBA
ShanXi
114 - 100
LiaoNing
65
-
45
T
CBA
ZheJiang GuangXia
129 - 140
ShanXi
48
-
55
T
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
102 - 80
ShangHai
44
-
39
T
CBA
Suzhou Dragons
104 - 99
Bayi
47
-
46
B
CBA
Bayi
95 - 116
Dongguan Bank
47
-
58
B
CBA
Bayi
109 - 92
FuJian
60
-
37
T
CBA
QingDao
99 - 118
Bayi
44
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
40
-
44
B
CBA
Bayi
79 - 96
XinJiang
44
-
40
B
CBA
Bayi
107 - 104
BeiJing
54
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 97
Bayi
53
-
51
B
CBA
LiaoNing
99 - 92
Bayi
41
-
49
B