Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103 - 85
LiaoNing
44
-
40
B
CBA
LiaoNing
109 - 83
XinJiang
47
-
35
T
CBA
XinJiang
91 - 71
LiaoNing
43
-
34
B
CBA
XinJiang
95 - 90
LiaoNing
48
-
46
B
CBA
LiaoNing
91 - 108
XinJiang
40
-
64
B
CBA
LiaoNing
75 - 96
XinJiang
34
-
39
B
CBA
XinJiang
83 - 60
LiaoNing
46
-
35
B
CBA
LiaoNing
94 - 98
XinJiang
51
-
53
B
CBA
XinJiang
103 - 97
LiaoNing
52
-
45
B
CBA
XinJiang
103 - 97
LiaoNing
61
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
LiaoNing
82 - 92
ShenBu DanDong (w)
41
-
44
B
CBA
LiaoNing
104 - 97
BeiJing
47
-
35
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 80
LiaoNing
49
-
38
B
CBA
ZheJiang GuangXia
116 - 110
LiaoNing
55
-
57
B
CBA
Chouzhou Bank
95 - 76
LiaoNing
46
-
37
B
CBA
LiaoNing
101 - 107
Shenzhen
43
-
52
B
CBA
LiaoNing
67 - 66
Guangzhou
42
-
29
T
CBA
Tianjin Pioneers
82 - 92
LiaoNing
47
-
53
T
CBA
ShanXi
114 - 100
LiaoNing
65
-
45
B
CBA
ShangHai
113 - 95
LiaoNing
52
-
45
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
111 - 68
ZheJiang GuangXia
54
-
32
T
CBA
XinJiang
100 - 92
Chouzhou Bank
47
-
37
T
CBA
Shenzhen
102 - 108
XinJiang
44
-
41
T
CBA
Guangzhou
87 - 91
XinJiang
38
-
38
T
CBA
XinJiang
110 - 91
Tianjin Pioneers
56
-
43
T
CBA
XinJiang
124 - 100
ShanXi
46
-
45
T
CBA
XinJiang
108 - 87
ShangHai
57
-
47
T
CBA
Bayi
79 - 96
XinJiang
44
-
40
T
CBA
Suzhou Dragons
103 - 113
XinJiang
49
-
58
T
CBA
XinJiang
86 - 70
Dongguan Bank
43
-
31
T