Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
116 - 105
Bayi
53
-
55
B
CBA
Bayi
97 - 101
ShangHai
41
-
44
B
CBA
ShangHai
119 - 114
Bayi
52
-
50
B
CBA
ShangHai
92 - 109
Bayi
47
-
50
T
CBA
Bayi
99 - 93
ShangHai
49
-
52
T
CBA
ShangHai
77 - 81
Bayi
41
-
36
T
CBA
Bayi
97 - 88
ShangHai
39
-
38
T
CBA
ShangHai
107 - 102
Bayi
47
-
57
B
CBA
Bayi
109 - 107
ShangHai
56
-
48
T
CBA
ShangHai
118 - 120
Bayi
56
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
104 - 99
Bayi
47
-
46
B
CBA
Bayi
95 - 116
Dongguan Bank
47
-
58
B
CBA
Bayi
109 - 92
FuJian
60
-
37
T
CBA
QingDao
99 - 118
Bayi
44
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
40
-
44
B
CBA
Bayi
79 - 96
XinJiang
44
-
40
B
CBA
Bayi
107 - 104
BeiJing
54
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 97
Bayi
53
-
51
B
CBA
LiaoNing
99 - 92
Bayi
41
-
49
B
CBA
Bayi
99 - 88
ZheJiang GuangXia
50
-
44
T
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
80 - 95
Suzhou Dragons
37
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
130 - 104
ShangHai
65
-
45
B
CBA
FuJian
124 - 108
ShangHai
53
-
53
B
CBA
ShangHai
113 - 109
QingDao
44
-
51
T
CBA
ShangHai
113 - 103
Shandong Heroes
52
-
45
T
CBA
XinJiang
108 - 87
ShangHai
57
-
47
B
CBA
BeiJing
111 - 98
ShangHai
54
-
47
B
CBA
ShangHai
107 - 98
Jilin Northeast Tige
58
-
52
T
CBA
ShangHai
113 - 95
LiaoNing
52
-
45
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108 - 104
ShangHai
47
-
49
B