Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
93 - 66
Bayi
50
-
30
B
CBA
Bayi
92 - 103
XinJiang
44
-
45
B
CBA
XinJiang
110 - 82
Bayi
51
-
38
B
CBA
XinJiang
98 - 96
Bayi
43
-
52
B
CBA
Bayi
81 - 94
XinJiang
40
-
45
B
CBA
Bayi
93 - 77
XinJiang
46
-
40
T
CBA
Bayi
89 - 82
XinJiang
48
-
39
T
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
T
CBA
XinJiang
116 - 106
Bayi
63
-
47
B
CBA
Bayi
106 - 100
XinJiang
59
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
107 - 104
BeiJing
54
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 97
Bayi
53
-
51
B
CBA
LiaoNing
99 - 92
Bayi
41
-
49
B
CBA
Bayi
99 - 88
ZheJiang Guangsha
50
-
44
T
CBA
Bayi
86 - 70
Chouzhou Bank
55
-
37
T
CBA
Bayi
93 - 77
Shenzhen
41
-
33
T
CBA
Guangzhou
103 - 99
Bayi
47
-
38
B
CBA
Shenzhen
106 - 80
Bayi
48
-
41
B
CBA
Bayi
93 - 72
Tianjin Pioneers
41
-
34
T
CBA
Bayi
107 - 100
ShanXi
47
-
50
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
103 - 113
XinJiang
49
-
58
T
CBA
XinJiang
86 - 70
DG Southern Tigers
43
-
31
T
CBA
XinJiang
116 - 88
FuJian
45
-
48
T
CBA
QingDao
82 - 96
XinJiang
32
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
120 - 109
XinJiang
62
-
50
B
CBA
BeiJing
85 - 105
XinJiang
36
-
56
T
CBA
XinJiang
103 - 85
LiaoNing
44
-
40
T
CBA
XinJiang
103 - 80
Jilin Northeast Tige
55
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
80 - 81
XinJiang
46
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
69 - 92
XinJiang
41
-
42
T