Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
116
-
107
QingDao
53
-
48
B
CBA
BeiJing
124
-
109
QingDao
65
-
46
B
CBA
QingDao
106
-
113
BeiJing
50
-
62
B
CBA
BeiJing
93
-
85
QingDao
41
-
40
B
CBA
QingDao
93
-
100
BeiJing
40
-
45
B
CBA
BeiJing
93
-
92
QingDao
44
-
44
B
CBA
QingDao
108
-
100
BeiJing
45
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
81
-
92
Jilin Northeast Tige
32
-
47
B
CBA
LiaoNing
86
-
92
QingDao
42
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
121
-
86
QingDao
53
-
40
B
CBA
QingDao
113
-
102
Chouzhou Bank
51
-
49
T
CBA
QingDao
112
-
104
ZheJiang GuangXia
54
-
44
T
CBA
Guangzhou
111
-
92
QingDao
54
-
42
B
CBA
Shenzhen
117
-
106
QingDao
42
-
55
B
CBA
QingDao
99
-
85
Tianjin Pioneers
38
-
43
T
CBA
QingDao
123
-
117
ShanXi
46
-
49
T
CBA
QingDao
96
-
91
ShangHai
41
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
99
-
97
BeiJing
49
-
47
B
CBA
BeiJing
85
-
105
XinJiang
36
-
56
B
CBA
BeiJing
103
-
91
LiaoNing
56
-
37
T
CBA
BeiJing
105
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
94
-
78
BeiJing
43
-
40
B
CBA
ZheJiang GuangXia
109
-
103
BeiJing
41
-
43
B
CBA
BeiJing
108
-
94
Guangzhou
72
-
37
T
CBA
BeiJing
92
-
98
Shenzhen
52
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
93
-
66
BeiJing
45
-
40
B
CBA
ShanXi
82
-
93
BeiJing
46
-
39
T