Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
88
-
89
Bayi
47
-
52
T
CBA
Bayi
93
-
83
ShanXi
43
-
42
T
CBA
Bayi
92
-
90
ShanXi
43
-
39
T
CBA
ShanXi
110
-
116
Bayi
53
-
65
T
CBA
Bayi
111
-
93
ShanXi
65
-
33
T
CBA
ShanXi
87
-
113
Bayi
44
-
55
T
CBA
ShanXi
92
-
113
Bayi
51
-
57
T
CBA
Bayi
93
-
82
ShanXi
50
-
33
T
CBA
Bayi
107
-
92
ShanXi
62
-
39
T
CBA
ShanXi
101
-
112
Bayi
51
-
61
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
116
-
105
Bayi
53
-
55
B
CBA
Bayi
87
-
110
Suzhou Dragons
41
-
52
B
CBA
FuJian
100
-
107
Bayi
43
-
43
T
CBA
Dongguan Bank
116
-
89
Bayi
61
-
47
B
CBA
Bayi
115
-
110
Shandong Heroes
56
-
44
T
CBA
Bayi
104
-
99
QingDao
49
-
41
T
CBA
XinJiang
93
-
66
Bayi
50
-
30
B
CBA
BeiJing
84
-
78
Bayi
38
-
38
B
CBA
Bayi
93
-
87
LiaoNing
37
-
43
T
CBA
Bayi
91
-
83
Jilin Northeast Tige
45
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
126
-
115
FuJian
65
-
55
T
CBA
ShanXi
102
-
106
Dongguan Bank
42
-
53
B
CBA
Shandong Heroes
91
-
78
ShanXi
42
-
42
B
CBA
QingDao
123
-
117
ShanXi
46
-
49
B
CBA
ShanXi
80
-
100
XinJiang
32
-
58
B
CBA
ShanXi
82
-
93
BeiJing
46
-
39
B
CBA
LiaoNing
105
-
101
ShanXi
41
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
96
ShanXi
40
-
42
B
CBA
ShanXi
108
-
97
Chouzhou Bank
61
-
45
T
CBA
ShanXi
115
-
123
ZheJiang GuangXia
51
-
50
B