Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
114 - 104
Bayi
55
-
45
T
CBA
Bayi
100 - 117
FuJian
53
-
60
T
CBA
Bayi
110 - 88
FuJian
52
-
36
B
CBA
FuJian
88 - 78
Bayi
51
-
36
T
CBA
Bayi
77 - 88
FuJian
41
-
43
T
CBA
FuJian
86 - 96
Bayi
37
-
54
B
CBA
Bayi
94 - 79
FuJian
51
-
44
B
CBA
FuJian
103 - 78
Bayi
61
-
43
T
CBA
Bayi
123 - 100
FuJian
54
-
37
B
CBA
FuJian
83 - 76
Bayi
35
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
110 - 101
FuJian
61
-
40
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 101
FuJian
56
-
57
B
CBA
QingDao
113 - 99
FuJian
54
-
52
B
CBA
FuJian
93 - 110
XinJiang
38
-
57
B
CBA
FuJian
87 - 98
BeiJing
38
-
51
B
CBA
LiaoNing
106 - 95
FuJian
48
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 112
FuJian
58
-
42
T
CBA
FuJian
87 - 93
Chouzhou Bank
38
-
41
B
CBA
ZheJiang GuangXia
121 - 100
FuJian
62
-
44
B
CBA
FuJian
78 - 110
XinJiang
30
-
52
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
116 - 89
Bayi
61
-
47
B
CBA
Bayi
115 - 110
Shandong Heroes
56
-
44
T
CBA
Bayi
104 - 99
QingDao
49
-
41
T
CBA
XinJiang
93 - 66
Bayi
50
-
30
B
CBA
BeiJing
84 - 78
Bayi
38
-
38
B
CBA
Bayi
93 - 87
LiaoNing
37
-
43
T
CBA
Bayi
91 - 83
Jilin Northeast Tige
45
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
78 - 90
Bayi
34
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
107 - 104
Bayi
56
-
36
B
CBA
Bayi
92 - 83
Guangzhou
56
-
37
T