Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
109 - 90
ShanXi
42
-
43
B
CBA
ShanXi
97 - 103
XinJiang
41
-
47
B
CBA
ShanXi
83 - 111
XinJiang
48
-
56
B
CBA
XinJiang
96 - 82
ShanXi
48
-
37
B
CBA
XinJiang
96 - 90
ShanXi
54
-
43
B
CBA
ShanXi
79 - 105
XinJiang
37
-
55
B
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
B
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
B
CBA
XinJiang
118 - 94
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
82 - 93
BeiJing
46
-
39
B
CBA
LiaoNing
105 - 101
ShanXi
41
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 96
ShanXi
40
-
42
B
CBA
ShanXi
108 - 97
Chouzhou Bank
61
-
45
T
CBA
ShanXi
115 - 123
ZheJiang GuangXia
51
-
50
B
CBA
Guangzhou
96 - 91
ShanXi
49
-
50
B
CBA
ShanXi
90 - 101
Shenzhen
43
-
38
B
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 98
ShanXi
47
-
58
T
CBA
QingDao
120 - 110
ShanXi
44
-
43
B
CBA
ShanXi
115 - 96
FuJian
63
-
45
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
75 - 87
XinJiang
42
-
41
T
CBA
XinJiang
109 - 93
Suzhou Dragons
54
-
44
T
CBA
XinJiang
93 - 66
Bayi
50
-
30
T
CBA
FuJian
93 - 110
XinJiang
38
-
57
T
CBA
Dongguan Bank
88 - 97
XinJiang
47
-
39
T
CBA
XinJiang
103 - 73
Shandong Heroes
44
-
37
T
CBA
XinJiang
105 - 93
QingDao
50
-
41
T
CBA
XinJiang
103 - 72
BeiJing
47
-
40
T
FC
XinJiang
75 - 72
Shandong Heroes
0
-
0
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 94
XinJiang
49
-
45
B