Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
106 - 99
BeiJing
58
-
43
T
CBA
BeiJing
89 - 132
ShangHai
36
-
59
T
CBA
BeiJing
122 - 84
ShangHai
67
-
41
B
CBA
ShangHai
114 - 113
BeiJing
62
-
60
T
CBA
BeiJing
84 - 95
ShangHai
42
-
41
T
CBA
ShangHai
100 - 108
BeiJing
53
-
57
B
CBA
BeiJing
120 - 114
ShangHai
54
-
48
B
CBA
ShangHai
99 - 90
BeiJing
47
-
47
T
CBA
BeiJing
112 - 110
ShangHai
54
-
49
B
CBA
ShangHai
83 - 94
BeiJing
45
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
96 - 88
ShangHai
43
-
33
B
CBA
Jilin Northeast Tige
91 - 97
ShangHai
38
-
45
T
CBA
ShangHai
93 - 77
Chouzhou Bank
44
-
28
T
CBA
ShangHai
96 - 89
ZheJiang GuangXia
38
-
33
T
CBA
Guangzhou
95 - 105
ShangHai
44
-
50
T
CBA
Shenzhen
113 - 97
ShangHai
50
-
43
B
CBA
Tianjin Pioneers
128 - 104
ShangHai
55
-
59
B
CBA
ShangHai
75 - 103
Dongguan Bank
36
-
53
B
CBA
ShangHai
94 - 96
Dongguan Bank
49
-
53
B
CBA
Dongguan Bank
115 - 126
ShangHai
59
-
46
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
104 - 89
Suzhou Dragons
45
-
47
T
CBA
BeiJing
84 - 78
Bayi
38
-
38
T
CBA
FuJian
87 - 98
BeiJing
38
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
78 - 80
BeiJing
31
-
32
T
CBA
BeiJing
108 - 97
Shandong Heroes
48
-
49
T
CBA
BeiJing
116 - 107
QingDao
53
-
48
T
CBA
XinJiang
103 - 72
BeiJing
47
-
40
B
CBA
BeiJing
87 - 103
LiaoNing
43
-
55
B
CBA
XinJiang
106 - 87
BeiJing
48
-
31
B
CBA
Guangzhou
112 - 117
BeiJing
60
-
53
T