Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
78 - 110
XinJiang
30
-
52
B
CBA
FuJian
72 - 98
XinJiang
45
-
41
B
CBA
XinJiang
109 - 91
FuJian
53
-
47
B
CBA
FuJian
118 - 92
XinJiang
53
-
35
T
CBA
XinJiang
94 - 83
FuJian
42
-
41
B
CBA
FuJian
93 - 101
XinJiang
41
-
46
B
CBA
XinJiang
95 - 75
FuJian
52
-
40
B
CBA
FuJian
80 - 93
XinJiang
33
-
39
B
CBA
XinJiang
110 - 91
FuJian
54
-
45
B
CBA
XinJiang
105 - 100
FuJian
52
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
87 - 98
BeiJing
38
-
51
B
CBA
LiaoNing
106 - 95
FuJian
48
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 112
FuJian
58
-
42
T
CBA
FuJian
87 - 93
Chouzhou Bank
38
-
41
B
CBA
ZheJiang GuangXia
121 - 100
FuJian
62
-
44
B
CBA
FuJian
78 - 110
XinJiang
30
-
52
B
CBA
FuJian
72 - 98
XinJiang
45
-
41
B
CBA
XinJiang
109 - 91
FuJian
53
-
47
B
CBA
FuJian
118 - 110
Shandong Heroes
56
-
51
T
CBA
FuJian
113 - 100
QingDao
51
-
52
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
88 - 97
XinJiang
47
-
39
T
CBA
XinJiang
103 - 73
Shandong Heroes
44
-
37
T
CBA
XinJiang
105 - 93
QingDao
50
-
41
T
CBA
XinJiang
103 - 72
BeiJing
47
-
40
T
FC
XinJiang
75 - 72
Shandong Heroes
0
-
0
T
CBA
Dongguan Bank
103 - 94
XinJiang
49
-
45
B
CBA
XinJiang
97 - 94
Dongguan Bank
41
-
53
T
CBA
XinJiang
112 - 116
Dongguan Bank
44
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
85 - 80
XinJiang
49
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
110 - 97
XinJiang
57
-
47
B