Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 6 28 78 89.8 -11.8 6 18%
Chủ 17 4 13 81 89.2 -8.2 6 24%
Khách 17 2 15 75 90.4 -15.4 6 12%
trận gần đây 10 2 8 75.8 89.3 -13.5 20%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 76.1 76.8 -0.7 6 41%
Chủ 17 7 10 78.9 79 -0.1 6 41%
Khách 17 7 10 73.2 74.6 -1.4 5 41%
trận gần đây 10 2 8 78 84.5 -6.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
95 - 70
Wings
41
-
34
B
WNBA
Sky
69 - 80
Wings
41
-
22
T
WNBA
Wings
84 - 75
Sky
38
-
36
T
WNBA
Sky
67 - 76
Wings
43
-
40
T
WNBA
Wings
64 - 58
Sky
31
-
27
T
WNBA
Wings
78 - 68
Sky
39
-
29
T
WNBA
Sky
71 - 67
Wings
38
-
30
B
WNBA
Sky
82 - 81
Wings
38
-
45
B
WNBA
Wings
66 - 63
Sky
39
-
22
T
WNBA
Sky
76 - 59
Wings
44
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
95 - 85
Wings
43
-
46
B
WNBA
Sun
90 - 62
Wings
41
-
34
B
WNBA
Wings
87 - 92
Sparks
39
-
54
B
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 74
Wings
47
-
46
B
WNBA
Storm
111 - 65
Wings
60
-
27
B
WNBA
Sparks
77 - 70
Wings
26
-
34
B
WNBA
Wings
84 - 75
Storm
48
-
41
T
WNBA
Mystics
87 - 62
Wings
44
-
25
B
WNBA
Wings
85 - 101
Las Vegas Aces
39
-
47
B
WNBA
Wings
89 - 105
Dream
34
-
59
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
71 - 78
Sun
41
-
34
B
WNBA
Dream
79 - 84
Sky
45
-
43
T
WNBA
Sky
74 - 98
Dream
32
-
57
B
WNBA
Sky
91 - 82
Mercury
35
-
44
T
WNBA
Sky
82 - 87
Minnesota
49
-
33
B
WNBA
Sparks
82 - 77
Sky
40
-
36
B
WNBA
Mercury
97 - 96
Sky
45
-
44
B
WNBA
Storm
80 - 60
Sky
55
-
31
B
WNBA
Fever
78 - 74
Sky
48
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 75
Sky
40
-
35
T