Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 76.1 76.8 -0.7 6 41%
Chủ 17 7 10 78.9 79 -0.1 6 41%
Khách 17 7 10 73.2 74.6 -1.4 5 41%
trận gần đây 10 2 8 78 84.5 -6.5 20%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 93.9 93.8 0.1 2 44%
Chủ 17 9 8 96.1 92.8 3.3 2 53%
Khách 17 6 11 91.6 94.7 -3.1 2 35%
trận gần đây 10 4 6 87.1 93.2 -6.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
97 - 96
Sky
45
-
44
B
WNBA
Sky
99 - 106
Mercury
48
-
46
B
WNBA
Mercury
90 - 70
Sky
48
-
30
B
WNBA
Sky
79 - 89
Mercury
37
-
46
B
WNBA
Mercury
112 - 105
Sky
45
-
49
B
WNBA
Sky
96 - 98
Mercury
52
-
44
B
WNBA
Mercury
80 - 66
Sky
42
-
32
B
WNBA
Sky
89 - 69
Mercury
43
-
34
T
WNBA
Sky
70 - 90
Mercury
34
-
50
B
WNBA
Mercury
90 - 77
Sky
51
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
82 - 87
Minnesota
49
-
33
B
WNBA
Sparks
82 - 77
Sky
40
-
36
B
WNBA
Mercury
97 - 96
Sky
45
-
44
B
WNBA
Storm
80 - 60
Sky
55
-
31
B
WNBA
Fever
78 - 74
Sky
48
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 75
Sky
40
-
35
T
WNBA
Sky
71 - 79
Liberty
44
-
37
B
WNBA
Mystics
59 - 61
Sky
34
-
42
T
WNBA
Sky
80 - 68
Sparks
43
-
30
T
WNBA
Sky
88 - 61
Las Vegas Aces
36
-
22
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
82 - 104
Fever
46
-
53
B
WNBA
Mercury
103 - 87
Las Vegas Aces
55
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
92 - 103
Mercury
48
-
47
T
WNBA
Mercury
97 - 96
Sky
45
-
44
T
WNBA
Mercury
110 - 92
Minnesota
69
-
50
T
WNBA
Storm
91 - 85
Mercury
38
-
56
B
WNBA
Minnesota
124 - 127
Mercury
54
-
47
T
WNBA
Wings
91 - 123
Mercury
41
-
67
T
WNBA
Mercury
97 - 88
Wings
47
-
45
T
WNBA
Mercury
107 - 111
Storm
43
-
41
B