Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 12 | 76.9 | 73.3 | 3.6 | 2 | 65% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 75.2 | 68.8 | 6.4 | 2 | 76% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 78.6 | 77.7 | 0.9 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 78.3 | 72.5 | 5.8 | 80% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 28 | 78 | 89.8 | -11.8 | 6 | 18% |
Chủ | 17 | 4 | 13 | 81 | 89.2 | -8.2 | 6 | 24% |
Khách | 17 | 2 | 15 | 75 | 90.4 | -15.4 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.8 | 89.3 | -13.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
54
-
69
Mystics
19
-
30
T
WNBA
Mystics
77
-
81
Wings
33
-
28
B
WNBA
Mystics
70
-
66
Wings
42
-
34
T
WNBA
Wings
69
-
75
Mystics
27
-
38
T
WNBA
Wings
78
-
66
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Mystics
69
-
84
Wings
40
-
44
B
WNBA
Mystics
62
-
99
Wings
27
-
55
B
WNBA
Wings
79
-
66
Mystics
40
-
27
B
WNBA
Mystics
64
-
76
Wings
28
-
37
B
WNBA
Wings
66
-
58
Mystics
29
-
13
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
73
-
77
Mystics
43
-
35
T
WNBA
Mystics
75
-
79
Las Vegas Aces
31
-
28
B
WNBA
Sun
88
-
78
Mystics
43
-
31
B
WNBA
Mystics
73
-
78
Fever
31
-
39
B
WNBA
Mystics
82
-
72
Dream
41
-
29
T
WNBA
Mystics
59
-
61
Sky
34
-
42
B
WNBA
Liberty
75
-
67
Mystics
28
-
28
B
WNBA
Wings
54
-
69
Mystics
19
-
30
T
WNBA
Mercury
104
-
107
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Mystics
68
-
65
Fever
33
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85
-
101
Las Vegas Aces
39
-
47
B
WNBA
Wings
89
-
105
Dream
34
-
59
B
WNBA
Storm
75
-
59
Wings
40
-
32
B
WNBA
Wings
91
-
123
Mercury
41
-
67
B
WNBA
Sparks
86
-
83
Wings
37
-
35
B
WNBA
Mercury
97
-
88
Wings
47
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
70
-
75
Wings
37
-
35
T
WNBA
Wings
71
-
87
Sparks
41
-
36
B
WNBA
Fever
100
-
72
Wings
56
-
34
B
WNBA
Wings
54
-
69
Mystics
19
-
30
B