Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 6 28 78 89.8 -11.8 6 18%
Chủ 17 4 13 81 89.2 -8.2 6 24%
Khách 17 2 15 75 90.4 -15.4 6 12%
trận gần đây 10 2 8 75.8 89.3 -13.5 20%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 19 15 85.4 83.1 2.3 4 56%
Chủ 17 10 7 84.2 82 2.2 5 59%
Khách 17 9 8 86.6 84.2 2.4 4 53%
trận gần đây 10 4 6 87.1 82.4 4.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
96 - 90
Wings
49
-
46
B
WNBA
Dream
79 - 94
Wings
46
-
45
T
WNBA
Wings
94 - 89
Dream
36
-
45
T
WNBA
Wings
87 - 83
Dream
41
-
47
T
WNBA
Dream
80 - 75
Wings
32
-
35
B
WNBA
Wings
95 - 98
Dream
38
-
42
B
WNBA
Dream
96 - 86
Wings
50
-
49
B
WNBA
Wings
100 - 92
Dream
51
-
51
T
WNBA
Dream
76 - 97
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
76 - 88
Wings
45
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75 - 59
Wings
40
-
32
B
WNBA
Wings
91 - 123
Mercury
41
-
67
B
WNBA
Sparks
86 - 83
Wings
37
-
35
B
WNBA
Mercury
97 - 88
Wings
47
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 75
Wings
37
-
35
T
WNBA
Wings
71 - 87
Sparks
41
-
36
B
WNBA
Fever
100 - 72
Wings
56
-
34
B
WNBA
Wings
54 - 69
Mystics
19
-
30
B
WNBA
Wings
89 - 101
Sun
42
-
50
B
WNBA
Wings
72 - 83
Storm
40
-
30
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82 - 75
Liberty
33
-
41
T
WNBA
Mystics
82 - 72
Dream
41
-
29
B
WNBA
Sun
96 - 80
Dream
39
-
41
B
WNBA
Fever
89 - 70
Dream
41
-
37
B
WNBA
Minnesota
83 - 81
Dream
44
-
32
B
WNBA
Dream
108 - 103
Sun
54
-
51
T
WNBA
Dream
82 - 88
Sky
45
-
45
B
WNBA
Dream
76 - 58
Minnesota
38
-
24
T
WNBA
Dream
94 - 88
Mercury
48
-
54
T
WNBA
Dream
89 - 81
Sparks
38
-
49
T