Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 93.9 93.8 0.1 2 44%
Chủ 17 9 8 96.1 92.8 3.3 2 53%
Khách 17 6 11 91.6 94.7 -3.1 2 35%
trận gần đây 10 4 6 87.1 93.2 -6.1 40%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 6 28 78 89.8 -11.8 6 18%
Chủ 17 4 13 81 89.2 -8.2 6 24%
Khách 17 2 15 75 90.4 -15.4 6 12%
trận gần đây 10 2 8 75.8 89.3 -13.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
116 - 84
Wings
59
-
46
T
WNBA
Wings
96 - 110
Mercury
53
-
58
T
WNBA
Wings
101 - 99
Mercury
42
-
39
B
WNBA
Mercury
97 - 90
Wings
43
-
45
T
WNBA
Wings
89 - 78
Mercury
41
-
40
B
WNBA
Mercury
79 - 89
Wings
31
-
43
B
WNBA
Wings
92 - 108
Mercury
43
-
55
T
WNBA
Mercury
77 - 76
Wings
33
-
35
T
WNBA
Mercury
83 - 88
Wings
45
-
50
B
WNBA
Wings
70 - 98
Mercury
32
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
107 - 111
Storm
43
-
41
B
WNBA
Sparks
89 - 98
Mercury
37
-
56
T
WNBA
Mercury
97 - 82
Liberty
50
-
42
T
WNBA
Mercury
104 - 107
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Dream
94 - 88
Mercury
48
-
54
B
WNBA
Mystics
95 - 85
Mercury
49
-
38
B
WNBA
Sun
82 - 79
Mercury
43
-
37
B
WNBA
Mercury
94 - 96
Sun
43
-
53
B
WNBA
Mercury
105 - 108
Las Vegas Aces
59
-
49
B
WNBA
Mercury
116 - 84
Wings
59
-
46
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 75
Wings
37
-
35
T
WNBA
Wings
71 - 87
Sparks
41
-
36
B
WNBA
Fever
100 - 72
Wings
56
-
34
B
WNBA
Wings
54 - 69
Mystics
19
-
30
B
WNBA
Wings
89 - 101
Sun
42
-
50
B
WNBA
Wings
72 - 83
Storm
40
-
30
B
WNBA
Wings
78 - 92
Liberty
35
-
50
B
WNBA
Dream
96 - 90
Wings
49
-
46
B
WNBA
Wings
78 - 92
Minnesota
40
-
47
B
WNBA
Minnesota
78 - 67
Wings
41
-
45
B