Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 15 | 85.4 | 83.1 | 2.3 | 4 | 56% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 84.2 | 82 | 2.2 | 5 | 59% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 86.6 | 84.2 | 2.4 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.1 | 82.4 | 4.7 | 40% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 93.9 | 93.8 | 0.1 | 2 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 96.1 | 92.8 | 3.3 | 2 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 91.6 | 94.7 | -3.1 | 2 | 35% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.1 | 93.2 | -6.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
93
-
96
Dream
46
-
65
T
WNBA
Mercury
100
-
82
Dream
43
-
35
B
WNBA
Dream
106
-
76
Mercury
59
-
29
T
WNBA
Mercury
110
-
84
Dream
51
-
37
B
WNBA
Dream
79
-
97
Mercury
34
-
58
B
WNBA
Mercury
97
-
84
Dream
47
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
89
-
81
Sparks
38
-
49
T
WNBA
Dream
96
-
90
Wings
49
-
46
T
WNBA
Fever
94
-
91
Dream
55
-
41
B
WNBA
Sky
86
-
93
Dream
41
-
38
T
WNBA
Dream
90
-
83
Las Vegas Aces
37
-
39
T
WNBA
Liberty
91
-
79
Dream
41
-
34
B
WNBA
Mystics
79
-
86
Dream
40
-
37
T
WNBA
Dream
70
-
80
Sky
35
-
40
B
WNBA
Storm
90
-
72
Dream
39
-
27
B
WNBA
Sparks
82
-
101
Dream
45
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
95
-
85
Mercury
49
-
38
B
WNBA
Sun
82
-
79
Mercury
43
-
37
B
WNBA
Mercury
94
-
96
Sun
43
-
53
B
WNBA
Mercury
105
-
108
Las Vegas Aces
59
-
49
B
WNBA
Mercury
116
-
84
Wings
59
-
46
T
WNBA
Mercury
99
-
88
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Sparks
92
-
91
Mercury
44
-
43
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
50
-
35
B
WNBA
Mercury
90
-
89
Sparks
40
-
43
T
WNBA
Minnesota
92
-
82
Mercury
40
-
38
B