Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 12 | 76.9 | 73.3 | 3.6 | 2 | 65% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 75.2 | 68.8 | 6.4 | 2 | 76% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 78.6 | 77.7 | 0.9 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 78.3 | 72.5 | 5.8 | 80% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 93.9 | 93.8 | 0.1 | 2 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 96.1 | 92.8 | 3.3 | 2 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 91.6 | 94.7 | -3.1 | 2 | 35% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.1 | 93.2 | -6.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
81
-
91
Mystics
39
-
43
T
WNBA
Mystics
87
-
93
Mercury
42
-
51
B
WNBA
Mystics
90
-
98
Mercury
39
-
40
B
WNBA
Mercury
98
-
93
Mystics
53
-
42
B
WNBA
Mercury
101
-
106
Mystics
41
-
46
T
WNBA
Mystics
86
-
69
Mercury
35
-
31
T
WNBA
Mystics
83
-
96
Mercury
50
-
48
B
WNBA
Mercury
78
-
81
Mystics
49
-
41
T
WNBA
Mercury
77
-
66
Mystics
-1
-
-1
B
WNBA
Mystics
77
-
56
Mercury
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
79
-
72
Mystics
37
-
40
B
WNBA
Mystics
68
-
53
Sparks
38
-
25
T
WNBA
Mystics
65
-
61
Sky
20
-
32
T
WNBA
Mystics
82
-
65
Liberty
43
-
31
T
WNBA
Sky
78
-
95
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Mystics
79
-
86
Dream
40
-
37
B
WNBA
Mystics
69
-
65
Sun
33
-
26
T
WNBA
Sparks
81
-
75
Mystics
44
-
30
B
WNBA
Storm
82
-
76
Mystics
27
-
38
B
WNBA
Sun
80
-
65
Mystics
31
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82
-
79
Mercury
43
-
37
B
WNBA
Mercury
94
-
96
Sun
43
-
53
B
WNBA
Mercury
105
-
108
Las Vegas Aces
59
-
49
B
WNBA
Mercury
116
-
84
Wings
59
-
46
T
WNBA
Mercury
99
-
88
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Sparks
92
-
91
Mercury
44
-
43
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
50
-
35
B
WNBA
Mercury
90
-
89
Sparks
40
-
43
T
WNBA
Minnesota
92
-
82
Mercury
40
-
38
B
WNBA
Mercury
93
-
96
Dream
46
-
65
B