Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 93.9 93.8 0.1 2 44%
Chủ 17 9 8 96.1 92.8 3.3 2 53%
Khách 17 6 11 91.6 94.7 -3.1 2 35%
trận gần đây 10 4 6 87.1 93.2 -6.1 40%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 81 79.9 1.1 5 50%
Chủ 17 12 5 81.2 75.4 5.8 4 71%
Khách 17 5 12 80.8 84.3 -3.5 6 29%
trận gần đây 10 4 6 81.1 78.4 2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
95 - 84
Sun
52
-
49
T
WNBA
Sun
80 - 95
Mercury
30
-
45
T
WNBA
Sun
80 - 87
Mercury
36
-
40
T
WNBA
Mercury
102 - 81
Sun
53
-
51
T
WNBA
Sun
94 - 66
Mercury
45
-
31
B
WNBA
Mercury
111 - 109
Sun
43
-
49
T
WNBA
Sun
76 - 67
Mercury
35
-
27
B
WNBA
Sun
82 - 77
Mercury
29
-
46
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sun
43
-
45
T
WNBA
Mercury
85 - 96
Sun
34
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
105 - 108
Las Vegas Aces
59
-
49
B
WNBA
Mercury
116 - 84
Wings
59
-
46
T
WNBA
Mercury
99 - 88
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Sparks
92 - 91
Mercury
44
-
43
B
WNBA
Storm
97 - 74
Mercury
50
-
35
B
WNBA
Mercury
90 - 89
Sparks
40
-
43
T
WNBA
Minnesota
92 - 82
Mercury
40
-
38
B
WNBA
Mercury
93 - 96
Dream
46
-
65
B
WNBA
Wings
96 - 110
Mercury
53
-
58
T
WNBA
Mercury
89 - 95
Storm
40
-
44
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
75 - 78
Sun
43
-
36
T
WNBA
Fever
77 - 67
Sun
42
-
26
B
WNBA
Sun
86 - 77
Fever
45
-
39
T
WNBA
Sun
81 - 68
Las Vegas Aces
34
-
30
T
WNBA
Sun
75 - 68
Liberty
33
-
27
T
WNBA
Mystics
69 - 65
Sun
33
-
26
B
WNBA
Sun
105 - 79
Minnesota
55
-
41
T
WNBA
Sun
80 - 65
Mystics
31
-
28
T
WNBA
Dream
97 - 82
Sun
51
-
32
B
WNBA
Sun
74 - 61
Sky
42
-
33
T