Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 77.9 81.2 -3.3 5 38%
Chủ 17 8 9 80.6 82.9 -2.3 4 47%
Khách 17 5 12 75.1 79.5 -4.4 5 29%
trận gần đây 10 5 5 82.4 83 -0.6 50%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 81 79.9 1.1 5 50%
Chủ 17 12 5 81.2 75.4 5.8 4 71%
Khách 17 5 12 80.8 84.3 -3.5 6 29%
trận gần đây 10 4 6 81.1 78.4 2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
91 - 81
Sun
47
-
27
T
WNBA
Sun
82 - 71
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sun
77 - 80
Sparks
37
-
38
T
WNBA
Sun
87 - 61
Sparks
34
-
26
B
WNBA
Sparks
98 - 93
Sun
54
-
49
T
WNBA
Sparks
89 - 110
Sun
39
-
57
B
WNBA
Sun
68 - 88
Sparks
32
-
52
T
WNBA
Sun
72 - 63
Sparks
28
-
23
B
WNBA
Sparks
82 - 70
Sun
40
-
38
T
WNBA
Sun
64 - 51
Sparks
32
-
24
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
88 - 84
Minnesota
42
-
39
T
WNBA
Storm
82 - 60
Sparks
42
-
29
B
WNBA
Sparks
92 - 91
Mercury
44
-
43
T
WNBA
Sparks
75 - 79
Storm
31
-
39
B
WNBA
Mercury
90 - 89
Sparks
40
-
43
B
WNBA
Sparks
82 - 101
Dream
45
-
42
B
WNBA
Sparks
81 - 75
Mystics
44
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 81
Sparks
47
-
36
B
WNBA
Storm
81 - 67
Sparks
43
-
36
B
WNBA
Mercury
78 - 77
Sparks
42
-
35
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
77 - 67
Sun
42
-
26
B
WNBA
Sun
86 - 77
Fever
45
-
39
T
WNBA
Sun
81 - 68
Las Vegas Aces
34
-
30
T
WNBA
Sun
75 - 68
Liberty
33
-
27
T
WNBA
Mystics
69 - 65
Sun
33
-
26
B
WNBA
Sun
105 - 79
Minnesota
55
-
41
T
WNBA
Sun
80 - 65
Mystics
31
-
28
T
WNBA
Dream
97 - 82
Sun
51
-
32
B
WNBA
Sun
74 - 61
Sky
42
-
33
T
WNBA
Liberty
89 - 84
Sun
35
-
31
B