Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 93.9 93.8 0.1 2 44%
Chủ 17 9 8 96.1 92.8 3.3 2 53%
Khách 17 6 11 91.6 94.7 -3.1 2 35%
trận gần đây 10 4 6 87.1 93.2 -6.1 40%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 78.7 82.1 -3.4 4 38%
Chủ 17 7 10 79.4 81.6 -2.2 5 41%
Khách 17 6 11 77.9 82.5 -4.6 4 35%
trận gần đây 10 5 5 80 78.7 1.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92 - 82
Mercury
40
-
38
B
WNBA
Minnesota
74 - 87
Mercury
24
-
47
T
WNBA
Mercury
86 - 99
Minnesota
34
-
45
B
WNBA
Minnesota
109 - 80
Mercury
54
-
43
B
WNBA
Mercury
104 - 80
Minnesota
54
-
48
T
WNBA
Minnesota
87 - 96
Mercury
36
-
36
T
WNBA
Mercury
103 - 96
Minnesota
40
-
26
T
WNBA
Minnesota
94 - 83
Mercury
44
-
36
B
WNBA
Minnesota
79 - 103
Mercury
35
-
47
T
WNBA
Mercury
106 - 93
Minnesota
53
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
92 - 91
Mercury
44
-
43
B
WNBA
Storm
97 - 74
Mercury
50
-
35
B
WNBA
Mercury
90 - 89
Sparks
40
-
43
T
WNBA
Minnesota
92 - 82
Mercury
40
-
38
B
WNBA
Mercury
93 - 96
Dream
46
-
65
B
WNBA
Wings
96 - 110
Mercury
53
-
58
T
WNBA
Mercury
89 - 95
Storm
40
-
44
B
WNBA
Mercury
78 - 77
Sparks
42
-
35
T
WNBA
China (w)
106 - 78
Mercury
60
-
39
B
WNBA
Mercury
94 - 86
Fever
51
-
42
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
51 - 89
Fever
31
-
51
B
WNBA
Wings
92 - 79
Minnesota
49
-
40
B
WNBA
Minnesota
92 - 82
Mercury
40
-
38
T
WNBA
Minnesota
58 - 73
Sky
25
-
36
B
WNBA
Sun
105 - 79
Minnesota
55
-
41
B
WNBA
Minnesota
82 - 94
Wings
38
-
52
B
WNBA
Storm
79 - 76
Minnesota
40
-
45
B
WNBA
Minnesota
76 - 87
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
74 - 80
Minnesota
36
-
36
T
WNBA
Monarchs
88 - 66
Minnesota
41
-
34
B