Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 22 12 76.9 73.3 3.6 2 65%
Chủ 17 13 4 75.2 68.8 6.4 2 76%
Khách 17 9 8 78.6 77.7 0.9 2 53%
trận gần đây 10 8 2 78.3 72.5 5.8 80%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 19 15 85.4 83.1 2.3 4 56%
Chủ 17 10 7 84.2 82 2.2 5 59%
Khách 17 9 8 86.6 84.2 2.4 4 53%
trận gần đây 10 4 6 87.1 82.4 4.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
58 - 77
Mystics
27
-
41
T
WNBA
Mystics
82 - 64
Dream
42
-
29
T
WNBA
Dream
72 - 65
Mystics
38
-
33
B
WNBA
Dream
93 - 81
Mystics
41
-
34
B
WNBA
Mystics
77 - 71
Dream
38
-
30
T
WNBA
Dream
75 - 81
Mystics
42
-
45
T
WNBA
Mystics
72 - 61
Dream
22
-
23
T
WNBA
Mystics
80 - 74
Dream
31
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
69 - 65
Sun
33
-
26
T
WNBA
Sparks
81 - 75
Mystics
44
-
30
B
WNBA
Storm
82 - 76
Mystics
27
-
38
B
WNBA
Sun
80 - 65
Mystics
31
-
28
B
WNBA
Mystics
77 - 61
Liberty
31
-
28
T
WNBA
Minnesota
76 - 87
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Fever
65 - 72
Mystics
31
-
37
T
WNBA
Dream
58 - 77
Mystics
27
-
41
T
WNBA
Fever
81 - 74
Mystics
30
-
37
B
WNBA
Mystics
79 - 88
Fever
43
-
39
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
70 - 80
Sky
35
-
40
B
WNBA
Storm
90 - 72
Dream
39
-
27
B
WNBA
Sparks
82 - 101
Dream
45
-
42
T
WNBA
Mercury
93 - 96
Dream
46
-
65
T
WNBA
Liberty
77 - 86
Dream
42
-
37
T
WNBA
Dream
97 - 82
Sun
51
-
32
T
WNBA
Dream
66 - 62
Fever
37
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 75
Dream
32
-
40
T
WNBA
Dream
58 - 77
Mystics
27
-
41
B
WNBA
Dream
79 - 94
Wings
46
-
45
B