Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 81 79.9 1.1 5 50%
Chủ 17 12 5 81.2 75.4 5.8 4 71%
Khách 17 5 12 80.8 84.3 -3.5 6 29%
trận gần đây 10 4 6 81.1 78.4 2.7 40%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 78.7 82.1 -3.4 4 38%
Chủ 17 7 10 79.4 81.6 -2.2 5 41%
Khách 17 6 11 77.9 82.5 -4.6 4 35%
trận gần đây 10 5 5 80 78.7 1.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
98 - 94
Minnesota
44
-
54
T
WNBA
Minnesota
95 - 88
Sun
45
-
48
B
WNBA
Minnesota
66 - 75
Sun
37
-
28
T
WNBA
Sun
78 - 77
Minnesota
43
-
35
T
WNBA
Minnesota
68 - 57
Sun
24
-
18
B
WNBA
Sun
84 - 79
Minnesota
45
-
39
T
WNBA
Minnesota
77 - 73
Sun
36
-
30
B
WNBA
Sun
79 - 62
Minnesota
34
-
28
T
WNBA
Minnesota
69 - 81
Sun
39
-
39
T
WNBA
Minnesota
53 - 72
Sun
-1
-
-1
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80 - 65
Mystics
31
-
28
T
WNBA
Dream
97 - 82
Sun
51
-
32
B
WNBA
Sun
74 - 61
Sky
42
-
33
T
WNBA
Liberty
89 - 84
Sun
35
-
31
B
WNBA
Sun
89 - 46
Poland (w)
52
-
18
T
WNBA
Sun
95 - 85
Fever
40
-
39
T
WNBA
Dream
88 - 64
Sun
53
-
36
B
WNBA
Sun
88 - 85
Liberty
36
-
38
T
WNBA
Monarchs
90 - 70
Sun
44
-
38
B
WNBA
Sparks
91 - 81
Sun
47
-
27
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
82 - 94
Wings
38
-
52
B
WNBA
Storm
79 - 76
Minnesota
40
-
45
B
WNBA
Minnesota
76 - 87
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
74 - 80
Minnesota
36
-
36
T
WNBA
Monarchs
88 - 66
Minnesota
41
-
34
B
WNBA
Sparks
90 - 61
Minnesota
40
-
32
B
WNBA
Minnesota
75 - 72
Wings
41
-
38
T
WNBA
Minnesota
76 - 68
Storm
39
-
29
T
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 82
Minnesota
36
-
27
B
WNBA
Mystics
81 - 75
Minnesota
34
-
38
B