Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 12 | 79.2 | 76 | 3.2 | 1 | 65% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 81.4 | 75.3 | 6.1 | 1 | 76% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 77 | 76.6 | 0.4 | 1 | 53% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 84.4 | 74.4 | 10 | 90% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 15 | 85.4 | 83.1 | 2.3 | 4 | 56% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 84.2 | 82 | 2.2 | 5 | 59% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 86.6 | 84.2 | 2.4 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.1 | 82.4 | 4.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
89
-
83
Liberty
39
-
40
B
WNBA
Liberty
89
-
86
Dream
44
-
29
T
WNBA
Liberty
71
-
69
Dream
31
-
36
T
WNBA
Dream
81
-
93
Liberty
40
-
46
T
WNBA
Liberty
82
-
71
Dream
38
-
35
T
WNBA
Dream
76
-
86
Liberty
43
-
44
T
WNBA
Dream
77
-
81
Liberty
36
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77
-
61
Liberty
31
-
28
B
WNBA
Liberty
85
-
82
Sky
47
-
45
T
WNBA
Liberty
89
-
84
Sun
35
-
31
T
WNBA
Liberty
86
-
65
Mystics
36
-
25
T
WNBA
Wings
94
-
87
Liberty
44
-
34
B
WNBA
Liberty
63
-
69
Fever
23
-
33
B
WNBA
Sun
88
-
85
Liberty
36
-
38
B
WNBA
Liberty
58
-
65
Storm
25
-
24
B
WNBA
Liberty
77
-
63
Sky
48
-
29
T
WNBA
Sky
96
-
77
Liberty
47
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
97
-
82
Sun
51
-
32
T
WNBA
Dream
66
-
62
Fever
37
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
70
-
75
Dream
32
-
40
T
WNBA
Dream
58
-
77
Mystics
27
-
41
B
WNBA
Dream
79
-
94
Wings
46
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
89
Dream
36
-
45
B
WNBA
Mystics
82
-
64
Dream
42
-
29
B
WNBA
Dream
88
-
64
Sun
53
-
36
T
WNBA
Mercury
100
-
82
Dream
43
-
35
B
WNBA
Monarchs
90
-
98
Dream
54
-
51
T