Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 15 19 93.9 93.8 0.1 2 44%
Chủ 17 9 8 96.1 92.8 3.3 2 53%
Khách 17 6 11 91.6 94.7 -3.1 2 35%
trận gần đây 10 4 6 87.1 93.2 -6.1 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

China (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WEAGA
Chinese Taipei Woman's
58 - 83
China (w)
32
-
42
T
WEAGA
China (w)
79 - 77
Japan Woman's
32
-
32
T
WEAGA
Hong Kong China Woman's
31 - 117
China (w)
15
-
58
T
WEAGA
China (w)
78 - 62
South Korea Woman's
33
-
30
T
WEAGA
Japan Woman's
59 - 54
China (w)
25
-
27
B
FIBA AC(W)
South Korea Woman's
71 - 91
China (w)
31
-
39
T
FIBA AC(W)
China (w)
70 - 59
Chinese Taipei Woman's
40
-
37
T
FIBA AC(W)
China (w)
75 - 72
South Korea Woman's
34
-
34
T
FIBA AC(W)
China (w)
82 - 54
Chinese Taipei Woman's
37
-
30
T
FIBA AC(W)
India Woman's
49 - 107
China (w)
21
-
58
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
94 - 86
Fever
51
-
42
T
WNBA
Fever
77 - 90
Mercury
47
-
49
T
WNBA
Fever
86 - 85
Mercury
44
-
47
B
WNBA
Mercury
84 - 93
Fever
45
-
48
B
WNBA
Mercury
120 - 116
Fever
56
-
53
T
WNBA
Mercury
85 - 74
Sparks
41
-
25
T
WNBA
Mercury
76 - 87
Sparks
34
-
49
B
WNBA
Sparks
96 - 103
Mercury
46
-
53
T
WNBA
Mercury
100 - 92
Las Vegas Aces
43
-
42
T
WNBA
Mercury
106 - 78
Las Vegas Aces
64
-
42
T