Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 81 79.9 1.1 5 50%
Chủ 17 12 5 81.2 75.4 5.8 4 71%
Khách 17 5 12 80.8 84.3 -3.5 6 29%
trận gần đây 10 4 6 81.1 78.4 2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
95 - 85
Fever
40
-
39
T
WNBA
Dream
88 - 64
Sun
53
-
36
B
WNBA
Sun
88 - 85
Liberty
36
-
38
T
WNBA
Monarchs
90 - 70
Sun
44
-
38
B
WNBA
Sparks
91 - 81
Sun
47
-
27
B
WNBA
Mercury
95 - 84
Sun
52
-
49
B
WNBA
Storm
86 - 74
Sun
36
-
32
B
WNBA
Sun
70 - 90
Wings
35
-
47
B
WNBA
Sun
98 - 94
Minnesota
44
-
54
T
WNBA
Liberty
85 - 83
Sun
40
-
32
B
Poland (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EWBC
Poland (w)
68 - 82
Czech Republic (w)
27
-
43
B
EWBC
Spain (w)
67 - 55
Poland (w)
31
-
39
B
EWBC
Poland (w)
56 - 65
Slovakia (w)
28
-
22
B
EWBC
Poland (w)
60 - 53
Hungary (w)
27
-
33
T
EWBC
Poland (w)
62 - 60
Greece (w)
31
-
26
T
EWBC
Latvia (w)
86 - 52
Poland (w)
42
-
22
B
EWBCQ
Poland (w)
91 - 45
Bosnia (w)
50
-
24
T
EWBCQ
Finland (w)
47 - 78
Poland (w)
24
-
36
T
EWBCQ
Poland (w)
76 - 64
Turkey (w)
39
-
34
T
EWBCQ
Italy (w)
69 - 76
Poland (w)
36
-
34
T