Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
97 - 103
XinJiang
41
-
47
T
CBA
ShanXi
83 - 111
XinJiang
48
-
56
T
CBA
XinJiang
96 - 82
ShanXi
48
-
37
T
CBA
XinJiang
96 - 90
ShanXi
54
-
43
T
CBA
ShanXi
79 - 105
XinJiang
37
-
55
T
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
T
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
T
CBA
XinJiang
118 - 94
ShanXi
51
-
37
T
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
T
CBA
ShanXi
120 - 125
XinJiang
59
-
73
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
118 - 92
XinJiang
53
-
35
B
CBA
Bayi
92 - 103
XinJiang
44
-
45
T
CBA
XinJiang
114 - 89
ShangHai
59
-
47
T
CBA
XinJiang
91 - 93
Suzhou Dragons
44
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tige
77 - 95
XinJiang
38
-
47
T
CBA
LiaoNing
109 - 83
XinJiang
47
-
35
B
CBA
Guangzhou
99 - 120
XinJiang
52
-
59
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 118
XinJiang
40
-
38
T
CBA
BeiJing
108 - 119
XinJiang
45
-
54
T
CBA
XinJiang
109 - 89
Chouzhou Bank
54
-
37
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
98 - 119
ShanXi
42
-
58
T
CBA
ShanXi
108 - 101
Tianjin Pioneers
55
-
47
T
CBA
ShanXi
116 - 107
BeiJing
59
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
87 - 98
ShanXi
45
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 103
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
104 - 113
Dongguan Bank
46
-
59
B
CBA
ShanXi
101 - 102
Shenzhen
54
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
107 - 83
ShanXi
43
-
40
B
CBA
ShanXi
113 - 102
QingDao
62
-
48
T
CBA
FuJian
102 - 99
ShanXi
56
-
40
B