Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
107
-
109
ShanXi
54
-
47
T
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
109
ShanXi
51
-
49
T
CBA
ShanXi
107
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
38
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
107
ShanXi
53
-
54
T
CBA
ShanXi
115
-
90
Tianjin Pioneers
57
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
116
-
107
BeiJing
59
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
87
-
98
ShanXi
45
-
45
T
CBA
ZheJiang GuangXia
108
-
103
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
104
-
113
Dongguan Bank
46
-
59
B
CBA
ShanXi
101
-
102
Shenzhen
54
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
107
-
83
ShanXi
43
-
40
B
CBA
ShanXi
113
-
102
QingDao
62
-
48
T
CBA
FuJian
102
-
99
ShanXi
56
-
40
B
CBA
Bayi
93
-
83
ShanXi
43
-
42
B
CBA
ShanXi
101
-
125
ShangHai
50
-
59
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
108
FuJian
55
-
54
T
CBA
Tianjin Pioneers
102
-
88
Bayi
51
-
44
T
CBA
ShangHai
116
-
92
Tianjin Pioneers
61
-
46
B
CBA
Suzhou Dragons
119
-
111
Tianjin Pioneers
57
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
102
-
96
Jilin Northeast Tige
47
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
114
-
115
LiaoNing
50
-
62
B
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
118
XinJiang
40
-
38
B
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
85
Guangzhou
48
-
33
T
CBA
BeiJing
92
-
110
Tianjin Pioneers
34
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
104
-
86
Tianjin Pioneers
49
-
42
B