Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
92 - 109
Bayi
47
-
50
B
CBA
Bayi
99 - 93
ShangHai
49
-
52
B
CBA
ShangHai
77 - 81
Bayi
41
-
36
B
CBA
Bayi
97 - 88
ShangHai
39
-
38
B
CBA
ShangHai
107 - 102
Bayi
47
-
57
T
CBA
Bayi
109 - 107
ShangHai
56
-
48
B
CBA
ShangHai
118 - 120
Bayi
56
-
55
B
CBA
Bayi
100 - 101
ShangHai
47
-
41
T
CBA
Bayi
77 - 100
ShangHai
34
-
49
T
CBA
ShangHai
105 - 114
Bayi
50
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
106 - 103
ShangHai
53
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105 - 110
ShangHai
55
-
47
T
CBA
LiaoNing
95 - 106
ShangHai
41
-
46
T
CBA
ShangHai
110 - 93
XinJiang
56
-
35
T
CBA
ShangHai
111 - 83
Guangzhou
56
-
38
T
CBA
Tianjin Pioneers
105 - 113
ShangHai
46
-
46
T
CBA
BeiJing
89 - 132
ShangHai
36
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 96
ShangHai
43
-
53
B
CBA
ShangHai
101 - 102
ZheJiang Guangsha
46
-
46
B
CBA
BeiJing
122 - 84
ShangHai
67
-
41
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
109 - 75
Bayi
58
-
34
B
CBA
Bayi
86 - 84
Jilin Northeast Tige
47
-
40
T
CBA
Bayi
97 - 82
LiaoNing
52
-
32
T
CBA
XinJiang
110 - 82
Bayi
51
-
38
B
CBA
Guangzhou
96 - 100
Bayi
45
-
48
T
CBA
Bayi
90 - 89
Tianjin Pioneers
46
-
48
T
CBA
Bayi
102 - 97
BeiJing
50
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 101
Bayi
44
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 86
Bayi
47
-
44
B
CBA
Bayi
87 - 108
Dongguan Bank
44
-
54
B