Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
83 - 111
XinJiang
48
-
56
B
CBA
XinJiang
96 - 82
ShanXi
48
-
37
B
CBA
XinJiang
96 - 90
ShanXi
54
-
43
B
CBA
ShanXi
79 - 105
XinJiang
37
-
55
B
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
B
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
B
CBA
XinJiang
118 - 94
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
B
CBA
ShanXi
120 - 125
XinJiang
59
-
73
B
CBA
XinJiang
123 - 94
ShanXi
56
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
125 - 96
Guangzhou
63
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 109
ShanXi
54
-
47
T
CBA
BeiJing
106 - 103
ShanXi
46
-
35
B
CBA
ShanXi
83 - 99
Chouzhou Bank
49
-
42
B
CBA
ShanXi
84 - 88
ZheJiang Guangsha
37
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
101 - 89
ShanXi
57
-
36
B
CBA
Shenzhen
105 - 115
ShanXi
52
-
41
T
CBA
ShanXi
83 - 88
Shandong Heroes
44
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107 - 110
ShanXi
56
-
58
T
CBA
QingDao
112 - 125
ShanXi
47
-
62
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
94 - 83
FuJian
42
-
41
T
CBA
XinJiang
110 - 82
Bayi
51
-
38
T
CBA
ShangHai
110 - 93
XinJiang
56
-
35
B
CBA
Suzhou Dragons
90 - 107
XinJiang
41
-
52
T
CBA
XinJiang
94 - 88
Jilin Northeast Tige
38
-
51
T
CBA
XinJiang
91 - 71
LiaoNing
43
-
34
T
CBA
XinJiang
103 - 98
Guangzhou
58
-
45
T
CBA
Dongguan Bank
106 - 95
XinJiang
50
-
48
B
CBA
XinJiang
78 - 81
Dongguan Bank
38
-
45
B
CBA
XinJiang
98 - 95
Dongguan Bank
45
-
49
T