Bảng xếp hạng
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 84.4 | 73.2 | 11.2 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 84.3 | 70.2 | 14.1 | 3 | 90% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 84.6 | 76.2 | 8.4 | 3 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.4 | 78 | 2.4 | 60% |
Norths Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 8 | 80.8 | 77.9 | 2.9 | 5 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 87.6 | 79.9 | 7.7 | 6 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 74.1 | 75.9 | -1.8 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.4 | 78.2 | 11.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
62
-
85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
BA CoE
83
-
70
Norths Bears
42
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
83
-
77
BA CoE
42
-
38
B
NBL1E
BA CoE
114
-
68
Norths Bears
56
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
72
-
88
Canberra
38
-
44
B
NBL1E
BA CoE
92
-
62
Maitland Mustangs
45
-
33
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
85
-
77
BA CoE
31
-
40
B
NBL1E
BA CoE
68
-
76
Central Coast Crusad
44
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
76
-
90
BA CoE
30
-
43
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102
-
72
BA CoE
51
-
33
B
NBL1E
BA CoE
86
-
80
Newcastle Falcons
42
-
35
T
NBL1E
BA CoE
85
-
75
Canberra
43
-
44
T
NBL1E
BA CoE
80
-
73
Sutherland Sharks
37
-
38
T
NBL1E
BA CoE
79
-
67
Albury Wodonga
40
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
81
-
73
Manly Warringah Sea
36
-
45
T
NBL1E
Penrith Panthers
72
-
87
Norths Bears
40
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
83
-
64
Sydney Comets
40
-
38
T
NBL1E
Norths Bears
104
-
74
Central Coast Crusad
58
-
45
T
NBL1E
Norths Bears
101
-
103
Basketball Illawarra
49
-
54
B
NBL1E
Norths Bears
90
-
83
Hornsby Spiders
49
-
46
T
NBL1E
Norths Bears
90
-
78
Manly Warringah Sea
41
-
45
T
NBL1E
Norths Bears
102
-
70
Newcastle Falcons
56
-
35
T
NBL1E
Albury Wodonga
75
-
80
Norths Bears
29
-
36
T
NBL1E
Maitland Mustangs
85
-
89
Norths Bears
36
-
45
T